mirror of
https://github.com/thangisme/notes.git
synced 2024-12-23 06:26:44 -05:00
50 lines
2.0 KiB
Markdown
50 lines
2.0 KiB
Markdown
---
|
|
layout: default
|
|
title: Chuyển động thẳng biến đổi đều
|
|
parent: Vật lí 10
|
|
grand_parent: Vật lí
|
|
nav_order: 2
|
|
permalink: vat-li/lop-10/chuyen-dong-thang-bien-doi-deu
|
|
---
|
|
# Chuyển động thẳng biến đổi đều
|
|
## 1. Khái niệm
|
|
> Chuyển động thẳng biến đổi đều là chuyển động có quỹ đạo là một đường thẳng và có vận tốc tăng dần hoặc giảm đần
|
|
|
|
## 2. Vận tốc tức thời
|
|
{% katexmm %}
|
|
$$ v = \frac{\Delta s}{\Delta t}$$
|
|
* $v$ là vận tốc tức thời
|
|
* $\Delta s$ là quãng đường **rất ngắn**
|
|
* $\Delta t$ là khoảng thời gian **rất ngắn**
|
|
{% endkatexmm %}
|
|
|
|
## 3. Gia tốc
|
|
### a, khái niệm và công thức
|
|
{% katexmm %}
|
|
Gia tốc của chuyện động thẳng biến đổi đều là đại lượng xác định bằng thương số giữa độ biến thiên vận tốc $\Delta v$ và khoảng thời gian vận tốc biến thiên $\Delta t$
|
|
$$ a = \frac{\Delta v}{\Delta t} $$
|
|
{% endkatexmm %}
|
|
### b, Vectơ gia tốc
|
|
{% katexmm %}
|
|
$$ \overrightarrow a = \frac{\overrightarrow v - \overrightarrow v_0}{t - t_0} = \frac{\overrightarrow v}{\Delta t}$$
|
|
* Trong chuyển động nhanh dần đều $v > v_0$ nên $\overrightarrow a$ cùng phương và chiều với các vectơ vận tốc
|
|
* Ngược lại, trong chuyển động chậm dần đều $\Delta \overrightarrow v$ ngược chiều với $\overrightarrow v$ và $\overrightarrow v_0$ nên $\overrightarrow a$ ngược chiều với các vectơ vận tốc.
|
|
{% endkatexmm %}
|
|
## Công thức tính vận tốc
|
|
{% katexmm %}
|
|
$$v = v_0 + at$$
|
|
* Trong chuyển động nhanh dần đều $a$ cùng dấu với $v_0$, trong chuyển động chậm dần đều thì ngược lại
|
|
|
|
## Công thức tính quãng đường
|
|
$$s = v_0t+ \frac{1}{2}at$$
|
|
{% endkatexmm %}
|
|
|
|
## Công thức liên hệ giữa gia tốc, vận tốc và quãng đường
|
|
{% katexmm %}
|
|
$$v^2 - v_0^2 = 2as$$
|
|
{% endkatexmm %}
|
|
|
|
## Phương trình chuyển động
|
|
{% katexmm %}
|
|
$$x = x_0 + s = x_0 + v_0t + \frac{1}{2}at $$
|
|
{% endkatexmm %} |