mirror of
https://github.com/thangisme/notes.git
synced 2025-01-30 08:36:39 -05:00
1.7 KiB
1.7 KiB
layout | title | parent | grand_parent | permalink |
---|---|---|---|---|
default | Từ mới tháng 1 năm 2021 | Từ vựng | Tiếng Anh | /tieng-anh/tu-vung/thang-1-2021 |
Từ mới tháng 1 - 2021
- incentive: something that encourages a person to do something
- forbearance: sự nhẫn nại
- mercy: lòng nhân từ
- associate: to connect to something else in mind
- distinguish: to notice or understand the different between two things
- tailor: to make or prepare something following particular instruction
- terrain: địa hình
- hooked: addicted
- stunt: an exciting action that is dangerous
- pouding: a heavy attack or defeat
- vertical: nằm dọc
- horizontal: nằm ngang
- butler: quản gia
- wicked: xấu xa
- morally: về mặt đạo đức
- double life: sống hai mặt
- reckness: liều lĩnh
- debt: món nợ
- asynchronous: không đồng bộ, không cùng thời điểm
- christening: làm lễ rửa tội
- ceremony: lễ
- absurd: phi lý, vô lí
- disgraceful: hổ thẹn
- enthusiastic: nhiệt thành, sốt sắng
- devoted: hết lòng, tận tâm
- mourning: nỗi buồn thảm sau khi ai đó chết
- immensely: vô hạn, vô lượng
- vanity: tự phụ
- ridiculous: nực cười
- outrage: làm nhục, lăng mạ
Ooops, It's getting longer ...
- shed: a small building to store things / nhà kho
- perception: nhận thức
- obsessed: unable to stop thinking about sth / ám ảnh
- can't get enough of something: want more of sth
- intimate: thân mật
- amused: showing that sth is funny / thích thú
- congressman: nghị sĩ quốc hội
- exacerbate: make sth bad even worse
- all at once: suddenly
Nguồn từ điển
- Cambridge Dictionary
- Google Translate