notes/docs/tieng-anh/tu-vung/hai-so-phan.md

54 lines
1.1 KiB
Markdown

---
layout: default
title: (Từ mới theo sách) Hai số phận
parent: Từ vựng
grand_parent: Tiếng Anh
permalink: /tieng-anh/tu-vung/hai-so-phan
---
# (Từ mới theo sách) Hai số phận
## Chương 1
* Whine: rên rỉ
* Steathily: lén lút
* Dart: phi tiêu
* Darting: lao vào
* Goose: con ngỗng
* stray: đi lạc
* Slippery: trơn
* Belly: bụng
* Waist: thắt lưng
* Crept: len lỏi
* Emanate: phát ra
* Wretched: không may / khốn khổ
* Tenderness: dịu dàng
* Stunned: choáng váng
* Claw: móng vuốt
* Clawing:
* Cào
* Vuốt ve
* Hesitate: do dự
* Shepherd: người chăn cừa
* Hastily: vội vàng
* Crude: thô thiển, thô sơ
* Shrugg: nhún vai
* Puckered: nhăn nheo
* Bodice: vạt áo
* Nipple: núm vú
* Cottage: nhà tranh
* Shawl: khăn choàng
* Sparse: thưa thớt
* Observe: quan sát
```
Many, many more ~~~
```
## Chương 2
* Venture: may rủi(n), mạo hiểm(v)
* Dawn: bình minh
* Intact: còn nguyên
* Discipline: kỷ luật
* Assure: cam đoan
* Witness: nhân chứng
* Ankles: mắt cá chân
* Anxious: lo lắng