2021-02-03 04:57:14 -05:00
|
|
|
---
|
|
|
|
layout: default
|
|
|
|
title: (Từ mới theo sách) Hai số phận
|
|
|
|
parent: Từ vựng
|
|
|
|
grand_parent: Tiếng Anh
|
|
|
|
permalink: /tieng-anh/tu-vung/hai-so-phan
|
|
|
|
---
|
|
|
|
# (Từ mới theo sách) Hai số phận
|
|
|
|
## Chương 1
|
|
|
|
* Whine: rên rỉ
|
|
|
|
* Steathily: lén lút
|
|
|
|
* Dart: phi tiêu
|
|
|
|
* Darting: lao vào
|
|
|
|
* Goose: con ngỗng
|
|
|
|
* stray: đi lạc
|
|
|
|
* Slippery: trơn
|
|
|
|
* Belly: bụng
|
|
|
|
* Waist: thắt lưng
|
|
|
|
* Crept: len lỏi
|
|
|
|
* Emanate: phát ra
|
|
|
|
* Wretched: không may / khốn khổ
|
|
|
|
* Tenderness: dịu dàng
|
|
|
|
* Stunned: choáng váng
|
|
|
|
* Claw: móng vuốt
|
|
|
|
* Clawing:
|
|
|
|
* Cào
|
|
|
|
* Vuốt ve
|
|
|
|
* Hesitate: do dự
|
|
|
|
* Shepherd: người chăn cừa
|
|
|
|
* Hastily: vội vàng
|
|
|
|
* Crude: thô thiển, thô sơ
|
|
|
|
* Shrugg: nhún vai
|
|
|
|
* Puckered: nhăn nheo
|
|
|
|
* Bodice: vạt áo
|
|
|
|
* Nipple: núm vú
|
|
|
|
* Cottage: nhà tranh
|
|
|
|
* Shawl: khăn choàng
|
|
|
|
* Sparse: thưa thớt
|
|
|
|
* Observe: quan sát
|
|
|
|
|
|
|
|
```
|
|
|
|
Many, many more ~~~
|
|
|
|
```
|
2021-02-04 10:19:20 -05:00
|
|
|
|
|
|
|
## Chương 2
|
|
|
|
* Venture: may rủi(n), mạo hiểm(v)
|
|
|
|
* Dawn: bình minh
|
|
|
|
* Intact: còn nguyên
|
|
|
|
* Discipline: kỷ luật
|
|
|
|
* Assure: cam đoan
|
|
|
|
* Witness: nhân chứng
|
|
|
|
* Ankles: mắt cá chân
|
|
|
|
* Anxious: lo lắng
|