mirror of https://github.com/thangisme/notes.git
44 lines
886 B
Markdown
44 lines
886 B
Markdown
|
---
|
||
|
layout: default
|
||
|
title: (Từ mới theo sách) Hai số phận
|
||
|
parent: Từ vựng
|
||
|
grand_parent: Tiếng Anh
|
||
|
permalink: /tieng-anh/tu-vung/hai-so-phan
|
||
|
---
|
||
|
# (Từ mới theo sách) Hai số phận
|
||
|
## Chương 1
|
||
|
* Whine: rên rỉ
|
||
|
* Steathily: lén lút
|
||
|
* Dart: phi tiêu
|
||
|
* Darting: lao vào
|
||
|
* Goose: con ngỗng
|
||
|
* stray: đi lạc
|
||
|
* Slippery: trơn
|
||
|
* Belly: bụng
|
||
|
* Waist: thắt lưng
|
||
|
* Crept: len lỏi
|
||
|
* Emanate: phát ra
|
||
|
* Wretched: không may / khốn khổ
|
||
|
* Tenderness: dịu dàng
|
||
|
* Stunned: choáng váng
|
||
|
* Claw: móng vuốt
|
||
|
* Clawing:
|
||
|
* Cào
|
||
|
* Vuốt ve
|
||
|
* Hesitate: do dự
|
||
|
* Shepherd: người chăn cừa
|
||
|
* Hastily: vội vàng
|
||
|
* Crude: thô thiển, thô sơ
|
||
|
* Shrugg: nhún vai
|
||
|
* Puckered: nhăn nheo
|
||
|
* Bodice: vạt áo
|
||
|
* Nipple: núm vú
|
||
|
* Cottage: nhà tranh
|
||
|
* Shawl: khăn choàng
|
||
|
* Sparse: thưa thớt
|
||
|
* Observe: quan sát
|
||
|
|
||
|
```
|
||
|
Many, many more ~~~
|
||
|
```
|