notes/docs/tieng-anh/tu-vung/hai-so-phan.md

886 B

layout title parent grand_parent permalink
default (Từ mới theo sách) Hai số phận Từ vựng Tiếng Anh /tieng-anh/tu-vung/hai-so-phan

(Từ mới theo sách) Hai số phận

Chương 1

  • Whine: rên rỉ
  • Steathily: lén lút
  • Dart: phi tiêu
  • Darting: lao vào
  • Goose: con ngỗng
  • stray: đi lạc
  • Slippery: trơn
  • Belly: bụng
  • Waist: thắt lưng
  • Crept: len lỏi
  • Emanate: phát ra
  • Wretched: không may / khốn khổ
  • Tenderness: dịu dàng
  • Stunned: choáng váng
  • Claw: móng vuốt
  • Clawing:
    • Cào
    • Vuốt ve
  • Hesitate: do dự
  • Shepherd: người chăn cừa
  • Hastily: vội vàng
  • Crude: thô thiển, thô sơ
  • Shrugg: nhún vai
  • Puckered: nhăn nheo
  • Bodice: vạt áo
  • Nipple: núm vú
  • Cottage: nhà tranh
  • Shawl: khăn choàng
  • Sparse: thưa thớt
  • Observe: quan sát
Many, many more ~~~