6b5e5d51c4
git-svn-id: svn+ssh://svn.code.sf.net/p/supertuxkart/code/main/trunk@9552 178a84e3-b1eb-0310-8ba1-8eac791a3b58
2072 lines
66 KiB
Plaintext
2072 lines
66 KiB
Plaintext
# Vietnamese translation for stk
|
||
# Copyright (c) 2011 Rosetta Contributors and Canonical Ltd 2011
|
||
# This file is distributed under the same license as the stk package.
|
||
# FIRST AUTHOR <EMAIL@ADDRESS>, 2011.
|
||
#
|
||
msgid ""
|
||
msgstr ""
|
||
"Project-Id-Version: stk\n"
|
||
"Report-Msgid-Bugs-To: FULL NAME <EMAIL@ADDRESS>\n"
|
||
"POT-Creation-Date: 2011-07-31 14:24-0400\n"
|
||
"PO-Revision-Date: 2011-08-18 05:36+0000\n"
|
||
"Last-Translator: Võ Xuân Tiến <Unknown>\n"
|
||
"Language-Team: Vietnamese <vi@li.org>\n"
|
||
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
||
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
||
"X-Launchpad-Export-Date: 2011-08-18 08:56+0000\n"
|
||
"X-Generator: Launchpad (build 13697)\n"
|
||
|
||
#. I18N: Do NOT literally translate this string!! Please enter Y as the
|
||
#. translation if your language is a RTL (right-to-left) language,
|
||
#. N (or nothing) otherwise
|
||
#: src/utils/translation.cpp:255
|
||
msgid " Is this a RTL language?"
|
||
msgstr " N"
|
||
|
||
#. I18N: shown when hit by plunger. %0 is the victim, %1 is the attacker
|
||
#: src/items/rubber_band.cpp:45
|
||
msgid "%0 bites %1's bait"
|
||
msgstr "%0 mắc câu của %1"
|
||
|
||
#. I18N: shown when hit by cake. %1 is the attacker, %0 is the victim.
|
||
#: src/items/flyable.cpp:56
|
||
msgid "%0 eats too much of %1's cake"
|
||
msgstr "%0 ăn quá nhiều bánh của %1"
|
||
|
||
#. I18N: shown when a player receives a plunger in his face
|
||
#: src/items/plunger.cpp:47
|
||
msgid "%0 gets a fancy mask from %1"
|
||
msgstr "%0 bị %1 cho chơi bịt mắt bắt dê"
|
||
|
||
#. I18N: shown when hit by bowling ball. %1 is the attacker, %0 is the victim.
|
||
#: src/items/flyable.cpp:80
|
||
msgid "%0 is bowled over by %1"
|
||
msgstr "%0 bị quả banh bowling của %1 lăn qua"
|
||
|
||
#. I18N: shown when hit by cake. %1 is the attacker, %0 is the victim.
|
||
#: src/items/flyable.cpp:58
|
||
msgid "%0 is dubious of %1's cooking skills"
|
||
msgstr "%0 sợ tài nấu ăn của %1 rồi"
|
||
|
||
#. I18N: shown when hit by cake. %1 is the attacker, %0 is the victim.
|
||
#: src/items/flyable.cpp:60
|
||
msgid "%0 should not play with %1's lunch"
|
||
msgstr "%0 không nên ăn trưa với %1"
|
||
|
||
#. I18N: shown when hit by bowling ball. %1 is the attacker, %0 is the victim.
|
||
#: src/items/flyable.cpp:76
|
||
msgid "%0 will not go bowling with %1 again"
|
||
msgstr "%0 sẽ không đi chơi bowling với %1 nữa"
|
||
|
||
#. I18N: shown when hit by plunger. %0 is the victim, %1 is the attacker
|
||
#: src/items/rubber_band.cpp:47
|
||
msgid "%1 latches onto %0 for a free ride"
|
||
msgstr "%1 được %0 kéo đi miễn phí"
|
||
|
||
#. I18N: shown when a player receives a plunger in his face
|
||
#: src/items/plunger.cpp:49
|
||
msgid "%1 merges %0's face with a plunger"
|
||
msgstr "%1 lấy giác mút ấn vào mặt của %0"
|
||
|
||
#. I18N: shown when hit by bowling ball. %1 is the attacker, %0 is the victim.
|
||
#: src/items/flyable.cpp:78
|
||
msgid "%1 strikes %0"
|
||
msgstr "%1 đánh bay %0"
|
||
|
||
#. I18N: shown when hit by plunger. %0 is the victim, %1 is the attacker
|
||
#: src/items/rubber_band.cpp:49
|
||
msgid "%1 tests a tractor beam on %0"
|
||
msgstr "%1 thử nghiệm máy kéo mới toanh tên là %0"
|
||
|
||
#. I18N: In the track setup screen (number of laps choice, where %i is the number)
|
||
#: src/states_screens/dialogs/track_info_dialog.cpp:136
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%i laps"
|
||
msgstr "%i vòng"
|
||
|
||
#. I18N: In results of battle mode; %i is where the rank is inserted;
|
||
#. I18N: the first %s is where the kart name is inserted;
|
||
#. I18N: the second %s is where the time is inserted
|
||
#: src/states_screens/dialogs/race_over_dialog.cpp:172
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%i. %s : survived for %s"
|
||
msgstr "%i. %s : sống sót trong %s"
|
||
|
||
#: src/states_screens/dialogs/addons_loading.cpp:153
|
||
#: src/states_screens/dialogs/addons_loading.cpp:157
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s KB"
|
||
msgstr "%s KB"
|
||
|
||
#: src/states_screens/dialogs/addons_loading.cpp:146
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s MB"
|
||
msgstr "%s MB"
|
||
|
||
#. I18N: as in "fastest lap: 60 seconds by Wilber"
|
||
#: src/modes/linear_world.cpp:376
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s by %s"
|
||
msgstr "%s về đích trong %s"
|
||
|
||
#. I18N: as in: The Old Island by Johannes Sjolund\t27.04.2011
|
||
#: src/states_screens/addons_screen.cpp:165
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s by %s\t%s"
|
||
msgstr "%s về đích trong %s\t%s"
|
||
|
||
#: src/items/powerup.cpp:49
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s is a mighty pirate!"
|
||
msgstr "%s là một tên cướp biển vĩ đại!"
|
||
|
||
#. I18N: shown when hit by own bowling ball. %s is the kart.
|
||
#: src/items/flyable.cpp:96
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s is practicing with a blue, big, spheric yo-yo"
|
||
msgstr "%s đang chơi với cái yôyô xanh, tròn và to"
|
||
|
||
#: src/states_screens/kart_selection.cpp:527
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s is ready"
|
||
msgstr "%s đã sẵn sàng"
|
||
|
||
#. I18N: shown when hit by own bowling ball. %s is the kart.
|
||
#: src/items/flyable.cpp:98
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s is the world master of the boomerang ball"
|
||
msgstr "%s là bậc thầy của thế giới về chơi bowling kết hợp boomerang"
|
||
|
||
#: src/items/powerup.cpp:48
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s pays the next round of grog!"
|
||
msgstr "%s trả tiền cho hàng loạt chai rượu nặng!"
|
||
|
||
#. I18N: shown when hit by own bowling ball. %s is the kart.
|
||
#: src/items/flyable.cpp:100
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s should play (rubber) darts instead of bowling"
|
||
msgstr "%s nên chuyển nghề khác thay vì chơi bowling"
|
||
|
||
#: src/modes/world.cpp:798
|
||
#, c-format
|
||
msgid "'%s' has been eliminated."
|
||
msgstr "'%s' đã bị loại."
|
||
|
||
#. I18N: for empty highscores entries
|
||
#: src/states_screens/dialogs/track_info_dialog.cpp:272
|
||
msgid "(Empty)"
|
||
msgstr "(Trống)"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/gui/help4.stkgui
|
||
#: data/po/gui_strings.h:421
|
||
msgid "(network play is not yet available)"
|
||
msgstr "Chức năng chơi qua mạng chưa sẵn sàng"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/gui/help1.stkgui
|
||
#. I18N: in the help screen
|
||
#: data/po/gui_strings.h:310
|
||
msgid "* Current key bindings can be seen/changed in menu Options"
|
||
msgstr "* Danh sách phím bấm có thể thấy/thay đổi trong phần Tùy chọn"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/gui/help3.stkgui
|
||
#. I18N: In the help menu
|
||
#: data/po/gui_strings.h:396
|
||
msgid ""
|
||
"* Most of these game modes can also be played in a Grand Prix fashion: "
|
||
"instead of playing a single race, you play many in a row. The better you "
|
||
"rank, the more points you get. In the end, the player with the most points "
|
||
"wins the cup."
|
||
msgstr ""
|
||
"* Phần lớn các chế độ chơi này có thể được chơi theo kiểu giải Grand Prix: "
|
||
"thay vì chơi một vòng đua duy nhất, bạn có thể chơi nhiều vòng liên tục. Vị "
|
||
"thứ của bạn càng cao, bạn sẽ càng nhận thêm được nhiều điểm. Cuối cùng, "
|
||
"người chơi cao điểm nhất sẽ thắng giải đấu."
|
||
|
||
#. I18N: ./data/gui/options_input.stkgui
|
||
#: data/po/gui_strings.h:529
|
||
msgid ""
|
||
"* Which config to use will be inferred from which 'fire' key is pressed to "
|
||
"join the game."
|
||
msgstr ""
|
||
"Cấu hình được sử dụng tùy theo bạn nhấn phím \"bắn\" nào để tham gia trò "
|
||
"chơi."
|
||
|
||
#. I18N: Game mode
|
||
#: src/race/race_manager.hpp:149
|
||
msgid "3 Strikes Battle"
|
||
msgstr "Trận chiến 3 lần tấn công"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/gui/help3.stkgui
|
||
#. I18N: In the help menu
|
||
#: data/po/gui_strings.h:392
|
||
msgid ""
|
||
"3 Strikes Battle: only in multiplayer games. Hit others with weapons until "
|
||
"they lose all their lives."
|
||
msgstr ""
|
||
"Trận chiến 3 lần tấn công: chỉ có trong phần chơi mạng. Tấn công người chơi "
|
||
"khác bằng vũ khí đến khi họ mất hết mạng."
|
||
|
||
#: src/states_screens/dialogs/track_info_dialog.cpp:198
|
||
msgid "= Highscores ="
|
||
msgstr "= Danh sách điểm cao ="
|
||
|
||
#: src/items/powerup.cpp:82
|
||
msgid "A wizard did it!"
|
||
msgstr "Một pháp sư gây ra đấy!"
|
||
|
||
#: src/states_screens/dialogs/race_over_dialog.cpp:424
|
||
#: src/states_screens/race_result_gui.cpp:101
|
||
msgid "Abort Grand Prix"
|
||
msgstr "Ngừng giải Grand Prix"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/gui/main.stkgui
|
||
#. I18N: Main menu button
|
||
#: data/po/gui_strings.h:461
|
||
msgid "About"
|
||
msgstr "Giới thiệu"
|
||
|
||
#. I18N: Key binding name
|
||
#: src/states_screens/options_screen_input2.cpp:180
|
||
msgid "Accelerate"
|
||
msgstr "Tăng tốc"
|
||
|
||
#. I18N: In the 'add new input device' dialog
|
||
#: src/states_screens/dialogs/add_device_dialog.cpp:65
|
||
msgid "Add Keyboard Configuration"
|
||
msgstr "Thêm thiết lập bàn phím"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/gui/options_players.stkgui
|
||
#. I18N: In players configuration menu
|
||
#: data/po/gui_strings.h:544
|
||
msgid "Add Player"
|
||
msgstr "Thêm người chơi"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/gui/options_input.stkgui
|
||
#. I18N: In the input configuration screen
|
||
#: data/po/gui_strings.h:526
|
||
msgid "Add a device"
|
||
msgstr "Thêm một thiết bị"
|
||
|
||
#. I18N: arena group name
|
||
#. I18N: kart group name
|
||
#. I18N: track group name
|
||
#. I18N: ./data/gui/arenas.stkgui
|
||
#. I18N: track group
|
||
#: src/states_screens/arenas_screen.cpp:72
|
||
#: src/states_screens/kart_selection.cpp:916
|
||
#: src/states_screens/tracks_screen.cpp:195 data/po/gui_strings.h:218
|
||
msgid "Add-Ons"
|
||
msgstr "Tiện Ích"
|
||
|
||
#: src/states_screens/addons_screen.cpp:76
|
||
msgid "Add-on name"
|
||
msgstr "Tên Tiện Ích"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/gui/main.stkgui
|
||
#. I18N: Main menu button
|
||
#: data/po/gui_strings.h:449
|
||
msgid "Addons"
|
||
msgstr "Những Tiện Ích"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/karts/adiumy/kart.xml
|
||
#: data/po/gui_strings.h:787
|
||
msgid "Adiumy"
|
||
msgstr "Adiumy"
|
||
|
||
#. I18N: name of the tab that will show arenas from all groups
|
||
#. I18N: name of the tab that will show tracks from all groups
|
||
#. I18N: if all kart animations are enabled
|
||
#. I18N: name of the tab that will show tracks from all groups
|
||
#. I18N: ./data/gui/arenas.stkgui
|
||
#. I18N: track group
|
||
#: src/states_screens/arenas_screen.cpp:64
|
||
#: src/states_screens/kart_selection.cpp:908
|
||
#: src/states_screens/options_screen_video.cpp:293
|
||
#: src/states_screens/tracks_screen.cpp:187 data/po/gui_strings.h:222
|
||
msgid "All"
|
||
msgstr "Tất cả"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/grandprix/alltracks.grandprix
|
||
#. I18N: ./data/gui/tracks.stkgui
|
||
#. I18N: Section in track selection screen
|
||
#. I18N: ./data/grandprix/alltracks.grandprix
|
||
#: data/po/gui_strings.h:167 data/po/gui_strings.h:666
|
||
#: data/po/gui_strings.h:772
|
||
msgid "All Tracks"
|
||
msgstr "Tất cả vòng đua"
|
||
|
||
#: src/states_screens/race_setup_screen.cpp:196
|
||
msgid "All blows allowed, so catch weapons and make clever use of them!"
|
||
msgstr ""
|
||
"Tất cả các chiêu đòn đều được cho phép dùng, vậy hãy nhặt vũ khí và dùng "
|
||
"chúng cẩn thận!"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/gui/options_ui.stkgui
|
||
#. I18N: In the ui settings
|
||
#: data/po/gui_strings.h:563
|
||
msgid "Allow STK to connect to the Internet"
|
||
msgstr "Cho phép trò chơi được kết nối tới mạng internet"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/tracks/jungle/track.xml
|
||
#: data/po/gui_strings.h:26
|
||
msgid "Amazonian Journey"
|
||
msgstr "Chuyến đi của người Amazon"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/gui/help2.stkgui
|
||
#: data/po/gui_strings.h:351
|
||
msgid "Anchor - slows down greatly the kart in the first position"
|
||
msgstr "Neo - làm chậm xe đua ở vị trí dẫn đầu"
|
||
|
||
#. I18N: in graphical options
|
||
#: src/states_screens/options_screen_video.cpp:304
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Animated Characters : %s"
|
||
msgstr "Nhân vật có thể cử động : %s"
|
||
|
||
#. I18N: in graphical options
|
||
#: src/states_screens/options_screen_video.cpp:300
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Animated Scenery : %s"
|
||
msgstr "Cảnh vật có thể chuyển động : %s"
|
||
|
||
#. I18N: in graphical options
|
||
#: src/states_screens/options_screen_video.cpp:307
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Anti-aliasing (requires restart) : %s"
|
||
msgstr "Khử răng cưa (yêu cầu khởi động lại game) : %s"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/gui/options_video.stkgui
|
||
#. I18N: In the video settings menu
|
||
#: data/po/gui_strings.h:598
|
||
msgid "Apply new resolution"
|
||
msgstr "Áp dụng độ phân giải mới"
|
||
|
||
#. I18N: shown before deleting an input configuration
|
||
#: src/states_screens/options_screen_input2.cpp:441
|
||
msgid "Are you sure you want to permanently delete this configuration?"
|
||
msgstr "Bạn có chắc bạn muốn xóa hoàn toàn thiết lập này?"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/gui/addons_screen.stkgui
|
||
#. I18N: Section in the addons menu
|
||
#. I18N: ./data/gui/arenas.stkgui
|
||
#. I18N: Section in arena tracks selection screen
|
||
#: data/po/gui_strings.h:206 data/po/gui_strings.h:210
|
||
msgid "Arenas"
|
||
msgstr "Đấu trường"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/tracks/lighthouse/track.xml
|
||
#: data/po/gui_strings.h:29
|
||
msgid "Around the Lighthouse"
|
||
msgstr "Vòng quanh ngọn hải đăng"
|
||
|
||
#. I18N: shown when anchor applied. %s is the victim.
|
||
#: src/items/powerup.cpp:47
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Arrr, the %s dropped anchor, Captain!"
|
||
msgstr "Aaaa, %s làm rơi mỏ neo, Đội trưởng!"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/gui/press_a_key_dialog.stkgui
|
||
#. I18N: When configuring input
|
||
#: data/po/gui_strings.h:605
|
||
msgid "Assign to ESC key"
|
||
msgstr "Đặt cho phím ESC"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/grandprix/atworldsend.grandprix
|
||
#: data/po/gui_strings.h:170 data/po/gui_strings.h:775
|
||
msgid "At World's End"
|
||
msgstr "Nơi tận cùng của thế giới"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/gui/options_audio.stkgui
|
||
#. I18N: Section in the settings menu
|
||
#: src/states_screens/options_screen_input.cpp:130
|
||
#: src/states_screens/options_screen_input2.cpp:71
|
||
#: src/states_screens/options_screen_players.cpp:68
|
||
#: src/states_screens/options_screen_ui.cpp:110
|
||
#: src/states_screens/options_screen_video.cpp:81 data/po/gui_strings.h:472
|
||
msgid "Audio"
|
||
msgstr "Âm thanh"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/gui/help1.stkgui
|
||
#. I18N: In the help menu
|
||
#: data/po/gui_strings.h:294
|
||
msgid "Avoid bananas!"
|
||
msgstr "Tránh những quả chuối!"
|
||
|
||
#. I18N: to appear in input configuration screen, for gamepad axes
|
||
#: src/input/binding.cpp:266
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Axis %d %s"
|
||
msgstr "Gamepad axe %d %s"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/gui/addons_loading.stkgui
|
||
#. I18N: Addons
|
||
#: src/states_screens/dialogs/addons_loading.cpp:226 data/po/gui_strings.h:187
|
||
msgid "Back"
|
||
msgstr "Quay về"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/gui/race_paused_dialog.stkgui
|
||
#. I18N: Race paused button
|
||
#: data/po/gui_strings.h:616
|
||
msgid "Back to Race"
|
||
msgstr "Quay về vòng đua"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/gui/options_device.stkgui
|
||
#. I18N: In the input configuration screen
|
||
#: data/po/gui_strings.h:511
|
||
msgid "Back to device list"
|
||
msgstr "Quay về danh sách thiết bị"
|
||
|
||
#: src/states_screens/dialogs/race_over_dialog.cpp:392
|
||
msgid "Back to the main menu"
|
||
msgstr "Quay về trình đơn chính"
|
||
|
||
#: src/states_screens/race_result_gui.cpp:114
|
||
msgid "Back to the menu"
|
||
msgstr "Quay về trình đơn chính"
|
||
|
||
#: src/items/powerup.cpp:83
|
||
msgid "Banana? Box? Banana? Box? Banana? Box?"
|
||
msgstr "Chuối? Hộp? Chuối? Hộp? Chuối? Hộp?"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/karts/beagle/kart.xml
|
||
#: data/po/gui_strings.h:790
|
||
msgid "Beagle"
|
||
msgstr "Beagle"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/karts/beastie/kart.xml
|
||
#: data/po/gui_strings.h:793
|
||
msgid "Beastie"
|
||
msgstr "Beastie"
|
||
|
||
#. I18N: when failing a GP
|
||
#: src/states_screens/grand_prix_lose.cpp:258
|
||
msgid "Better luck next time!"
|
||
msgstr "Chúc may mắn lần sau!"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/tracks/farm/track.xml
|
||
#: data/po/gui_strings.h:14
|
||
msgid "Bovine Barnyard"
|
||
msgstr "Nông trại"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/gui/help2.stkgui
|
||
#: data/po/gui_strings.h:345
|
||
msgid ""
|
||
"Bowling Ball - bounces off walls. If you are looking back, it will be thrown "
|
||
"backwards."
|
||
msgstr ""
|
||
"Banh bowling - bật ra khi đụng tường. Nếu bạn đang nhìn lại phía sau, trái "
|
||
"banh sẽ được ném ra phía sau."
|
||
|
||
#. I18N: Key binding name
|
||
#: src/states_screens/options_screen_input2.cpp:183
|
||
msgid "Brake"
|
||
msgstr "Thắng"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/gui/help2.stkgui
|
||
#: data/po/gui_strings.h:336
|
||
msgid "BubbleGum - leave a sticky pink puddle behind you"
|
||
msgstr "Kẹo cao su - để lại một lớp kẹo cao su hồng rất dính phía sau bạn"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/gui/help2.stkgui
|
||
#: data/po/gui_strings.h:339
|
||
msgid ""
|
||
"Cake - thrown at the closest rival, best on short ranges and long straights"
|
||
msgstr ""
|
||
"Bánh - ném vào đối thủ gần nhất, hiệu quả nhất ở cự ly gần và theo đường "
|
||
"thẳng"
|
||
|
||
#: src/addons/network_http.cpp:419 src/addons/news_manager.cpp:142
|
||
msgid "Can't access stkaddons server..."
|
||
msgstr "Không thể kết nối tới server chứa phần mở rộng"
|
||
|
||
#: src/addons/network_http.cpp:328
|
||
msgid "Can't download addons list, check terminal for details."
|
||
msgstr ""
|
||
"Không thể tải về danh sách phần mở rộng, kiểm tra chương trình dòng lệnh "
|
||
"(cmd, terminal..) để biết thêm chi tiết"
|
||
|
||
#: src/addons/network_http.cpp:338
|
||
msgid "Can't download news file, check terminal for details."
|
||
msgstr ""
|
||
"Không thể tải về tin tức mới, kiểm tra chương trình dòng lệnh (cmd, "
|
||
"terminal..) để biết thêm chi tiết"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/gui/confirm_dialog.stkgui
|
||
#. I18N: In a 'are you sure?' dialog
|
||
#. I18N: ./data/gui/confirm_resolution_dialog.stkgui
|
||
#. I18N: In the 'confirm resolution' dialog, that's shown when switching resoluton
|
||
#: src/states_screens/dialogs/add_device_dialog.cpp:81
|
||
#: src/states_screens/dialogs/addons_loading.cpp:197
|
||
#: src/states_screens/dialogs/player_info_dialog.cpp:100
|
||
#: data/po/gui_strings.h:234 data/po/gui_strings.h:242
|
||
msgid "Cancel"
|
||
msgstr "Huỷ bỏ"
|
||
|
||
#. I18N: In the player info dialog (when deleting)
|
||
#: src/states_screens/dialogs/player_info_dialog.cpp:185
|
||
msgid "Cancel Remove"
|
||
msgstr "Hủy bỏ xóa"
|
||
|
||
#. I18N: Key binding name
|
||
#: src/states_screens/options_screen_input2.cpp:219
|
||
msgid "Cancel/Back"
|
||
msgstr "Hủy bỏ/Quay lại"
|
||
|
||
#: src/states_screens/dialogs/enter_player_name_dialog.cpp:119
|
||
#: src/states_screens/dialogs/enter_player_name_dialog.cpp:134
|
||
msgid "Cannot add a player with this name."
|
||
msgstr "Không thể thêm người chơi mới với tên này"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/tracks/cave/track.xml
|
||
#: data/po/gui_strings.h:5
|
||
msgid "Cave X"
|
||
msgstr "Hang X"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/gui/main.stkgui
|
||
#. I18N: Main menu button
|
||
#: data/po/gui_strings.h:445
|
||
msgid "Challenges"
|
||
msgstr "Thử thách"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/gui/challenges.stkgui
|
||
#. I18N: Title for challenges screen
|
||
#: data/po/gui_strings.h:226
|
||
msgid "Challenges : Trophy Room"
|
||
msgstr "Thử thách: Phòng vật phẩm"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/gui/karts.stkgui
|
||
#. I18N: In the kart selection (player setup) screen
|
||
#: data/po/gui_strings.h:433
|
||
msgid "Choose a Kart"
|
||
msgstr "Chọn nhân vật"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/challenges/crescentcrossing.challenge
|
||
#: data/po/gui_strings.h:89 data/po/gui_strings.h:694
|
||
msgid "Collect Nitro in Math Class"
|
||
msgstr "Thu thập Hộp Tăng Tốc trong vòng đua Lớp Toán"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/gui/help1.stkgui
|
||
#. I18N: In the help menu
|
||
#: data/po/gui_strings.h:290
|
||
msgid "Collect blue boxes : they will give you weapons or other powerups"
|
||
msgstr ""
|
||
"Nhặt các hộp màu xanh: chúng sẽ cho bạn vũ khi hay các khả năng đặc biệt khác"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/challenges/mines.challenge
|
||
#: data/po/gui_strings.h:131 data/po/gui_strings.h:736
|
||
msgid "Collect fuel for your rocket"
|
||
msgstr "Thu thập nhiên liệu cho tên lửa của bạn"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/challenges/tothemoonandback.challenge
|
||
#: data/po/gui_strings.h:155 data/po/gui_strings.h:760
|
||
msgid "Collect the Pharaohs Treasure"
|
||
msgstr "Thu thập Kho báu của Pha-ra-ông"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/gui/help1.stkgui
|
||
#. I18N: In the help menu
|
||
#: data/po/gui_strings.h:298
|
||
msgid ""
|
||
"Collecting nitro allows you to get speed boosts whenever you wish by "
|
||
"pressing the appropriate key. You can see your current level of nitro in the "
|
||
"bar at the right of the game screen."
|
||
msgstr ""
|
||
"Thu thập nitro cho phép bạn tăng tốc mỗi khi bạn muốn bằng cách nhấn phím "
|
||
"phù hợp. Bạn có thể theo dõi mức nitro hiện tại ở thanh đo ở bên phải màn "
|
||
"hình khi đang chơi."
|
||
|
||
#. I18N: ./data/challenges/alltracks.challenge
|
||
#: data/po/gui_strings.h:74 data/po/gui_strings.h:679
|
||
msgid "Come first in the At World's End Grand Prix with 3 Expert AI karts."
|
||
msgstr ""
|
||
"Về đích ở giải Grand Prix Tận thế với 3 xe đua do AI điều khiển ở mức Thành "
|
||
"thạo"
|
||
|
||
#. I18N: In the player info dialog (when deleting)
|
||
#: src/states_screens/dialogs/player_info_dialog.cpp:166
|
||
msgid "Confirm Remove"
|
||
msgstr "Xác nhận gỡ bỏ"
|
||
|
||
#. I18N: In the 'confirm resolution' dialog, that's shown when switching resoluton
|
||
#: src/states_screens/dialogs/confirm_resolution_dialog.cpp:72
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Confirm resolution within %i seconds"
|
||
msgstr "Xác nhận độ phân giải trong %i giây"
|
||
|
||
#: src/states_screens/race_setup_screen.cpp:203
|
||
msgid "Contains no powerups, so only your driving skills matter!"
|
||
msgstr ""
|
||
"Không có khả năng đặc biệt nào, vì vậy chỉ có khả năng lái xe của bạn mới "
|
||
"quan trọng!"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/gui/feature_unlocked.stkgui
|
||
#. I18N: ./data/gui/grand_prix_lose.stkgui
|
||
#. I18N: ./data/gui/grand_prix_win.stkgui
|
||
#: src/states_screens/race_result_gui.cpp:98 data/po/gui_strings.h:257
|
||
#: data/po/gui_strings.h:260 data/po/gui_strings.h:263
|
||
msgid "Continue"
|
||
msgstr "Tiếp tục"
|
||
|
||
#: src/states_screens/dialogs/race_over_dialog.cpp:409
|
||
msgid "Continue Grand Prix"
|
||
msgstr "Tiếp tục giải Grand Prix"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/gui/options_device.stkgui
|
||
#. I18N: Section in the settings menu
|
||
#. I18N: ./data/gui/options_input.stkgui
|
||
#. I18N: Section in the settings menu
|
||
#: src/states_screens/options_screen_audio.cpp:66
|
||
#: src/states_screens/options_screen_players.cpp:70
|
||
#: src/states_screens/options_screen_ui.cpp:112
|
||
#: src/states_screens/options_screen_video.cpp:84 data/po/gui_strings.h:503
|
||
#: data/po/gui_strings.h:518
|
||
msgid "Controls"
|
||
msgstr "Điều khiển"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/tracks/canyon/track.xml
|
||
#: data/po/gui_strings.h:2
|
||
msgid "Coyote Canyon"
|
||
msgstr "Hẽm núi"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/gui/credits.stkgui
|
||
#. I18N: Title in credits screen
|
||
#: data/po/gui_strings.h:246
|
||
msgid "Credits"
|
||
msgstr "Các đóng góp"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/tracks/crescentcrossing/track.xml
|
||
#: data/po/gui_strings.h:11
|
||
msgid "Crescent Crossing"
|
||
msgstr "Nghĩa trang"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/gui/options_device.stkgui
|
||
#. I18N: To delete a keyboard configuration
|
||
#: src/states_screens/options_screen_input2.cpp:93 data/po/gui_strings.h:507
|
||
msgid "Delete Configuration"
|
||
msgstr "Xóa Thiết Lập"
|
||
|
||
#. I18N: button to disable a gamepad configuration
|
||
#: src/states_screens/options_screen_input2.cpp:80
|
||
#: src/states_screens/options_screen_input2.cpp:451
|
||
msgid "Disable Device"
|
||
msgstr "Vô Hiệu Thiết Bị"
|
||
|
||
#. I18N: in the graphical options tooltip; indicates a graphical feature is disabled
|
||
#: src/states_screens/options_screen_video.cpp:291
|
||
msgid "Disabled"
|
||
msgstr "Tắt"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/gui/options_ui.stkgui
|
||
#. I18N: In the ui settings
|
||
#: data/po/gui_strings.h:559
|
||
msgid "Display FPS"
|
||
msgstr "Hiển thị FPS (số khung hình trên 1 giây)"
|
||
|
||
#. I18N: In the player info dialog (when deleting)
|
||
#: src/states_screens/dialogs/player_info_dialog.cpp:150
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Do you really want to delete player '%s' ?"
|
||
msgstr "Bạn có thực sự muốn xóa người chơi '%s'?"
|
||
|
||
#: src/items/powerup.cpp:66
|
||
msgid "Do you want to fly kites?"
|
||
msgstr "Bạn có muốn thả diều không?"
|
||
|
||
#: src/karts/controller/player_controller.cpp:282
|
||
msgid "Don't accelerate before go"
|
||
msgstr "Đừng tăng tốc trước lệnh xuất phát"
|
||
|
||
#. I18N: Key binding name
|
||
#: src/states_screens/options_screen_input2.cpp:207
|
||
msgid "Down"
|
||
msgstr "Xuống"
|
||
|
||
#: src/states_screens/dialogs/addons_loading.cpp:221
|
||
msgid "Download failed."
|
||
msgstr "Tải xuống không hoàn thành."
|
||
|
||
#. I18N: ./data/karts/elephpant/kart.xml
|
||
#: data/po/gui_strings.h:796
|
||
msgid "Elephpant"
|
||
msgstr "Elephpant"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/karts/emule/kart.xml
|
||
#: data/po/gui_strings.h:799
|
||
msgid "Emule"
|
||
msgstr "Emule"
|
||
|
||
#. I18N: button to enable a gamepad configuration
|
||
#: src/states_screens/options_screen_input2.cpp:82
|
||
#: src/states_screens/options_screen_input2.cpp:452
|
||
msgid "Enable Device"
|
||
msgstr "Bật thiết bị"
|
||
|
||
#. I18N: in the graphical options tooltip; indicates a graphical feature is enabled
|
||
#. I18N: ./data/gui/options_audio.stkgui
|
||
#. I18N: Next to checkbox in settings menu
|
||
#: src/states_screens/options_screen_video.cpp:289 data/po/gui_strings.h:480
|
||
#: data/po/gui_strings.h:492
|
||
msgid "Enabled"
|
||
msgstr "Bật"
|
||
|
||
#: src/states_screens/dialogs/race_over_dialog.cpp:682
|
||
msgid "Energy"
|
||
msgstr "Năng lượng"
|
||
|
||
#. I18N: Enter the name of YOUR language here, do not literally translate the word "English"
|
||
#: src/states_screens/main_menu_screen.cpp:170
|
||
msgid "English"
|
||
msgstr "Tiếng Anh"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/gui/enter_player_name_dialog.stkgui
|
||
#. I18N: In the 'add new player' dialog
|
||
#: data/po/gui_strings.h:250
|
||
msgid "Enter the new player's name"
|
||
msgstr "Nhập vào tên của người chơi"
|
||
|
||
#: src/states_screens/kart_selection.cpp:1139
|
||
msgid ""
|
||
"Everyone:\n"
|
||
"Press 'Fire' now to join the game!"
|
||
msgstr ""
|
||
"Mọi người\n"
|
||
"Nhấn nút \"Bắn\" ngay bây giờ để tham gia cuộc đua!"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/gui/race_paused_dialog.stkgui
|
||
#. I18N: Race paused button
|
||
#: data/po/gui_strings.h:636
|
||
msgid "Exit Race"
|
||
msgstr "Thoát vòng đua"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/gui/racesetup.stkgui
|
||
#. I18N: Difficulty
|
||
#: data/po/gui_strings.h:655
|
||
msgid "Expert"
|
||
msgstr "Khó"
|
||
|
||
#: src/states_screens/feature_unlocked.cpp:476
|
||
msgid "Feature Unlocked"
|
||
msgstr "Tính năng đã được mở khóa"
|
||
|
||
#: src/modes/linear_world.cpp:295
|
||
msgid "Final lap!"
|
||
msgstr "Vòng cuối"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/challenges/hacienda.challenge
|
||
#: data/po/gui_strings.h:116 data/po/gui_strings.h:721
|
||
msgid "Finish 3 laps in Farm with 3 easy AI karts in under 2:30 minutes."
|
||
msgstr ""
|
||
"Hoàn thành 3 chặng đua trong bản đồ Nông Trại với 3 AI (nhân vật máy tính "
|
||
"điều khiển) dễ dưới 2:30 phút"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/challenges/tollway.challenge
|
||
#: data/po/gui_strings.h:152 data/po/gui_strings.h:757
|
||
msgid ""
|
||
"Finish 3 laps in Lighthouse with 3 Expert AI karts in under 1:30 minutes."
|
||
msgstr ""
|
||
"Hoàn thành 3 chặng đua trong bản đồ Ngọn Hải Đăng với 3 AI (nhân vật máy "
|
||
"tính điều khiển) khó dưới 1:30 phút."
|
||
|
||
#. I18N: ./data/challenges/fortmagma.challenge
|
||
#: data/po/gui_strings.h:104 data/po/gui_strings.h:709
|
||
msgid "Finish 3 laps in mines with 3 expert AI karts in under 3:00 minutes."
|
||
msgstr ""
|
||
"Hoàn thành 3 chặng đua trong bản đồ Khu Mỏ với 3 AI (nhân vật máy tính điều "
|
||
"khiển) khó dưới 3:00 phút."
|
||
|
||
#. I18N: ./data/challenges/hacienda.challenge
|
||
#: data/po/gui_strings.h:113 data/po/gui_strings.h:718
|
||
msgid "Finish Farm in 2:30"
|
||
msgstr "Hoàn thành bản đồ Nông Trại trong vòng 2:30 phút"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/challenges/tollway.challenge
|
||
#: data/po/gui_strings.h:149 data/po/gui_strings.h:754
|
||
msgid "Finish Lighthouse in 1:30"
|
||
msgstr "Hoàn thành bản đồ Ngọn Hải Đăng trong vòng 2:30 phút"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/challenges/fortmagma.challenge
|
||
#: data/po/gui_strings.h:101 data/po/gui_strings.h:706
|
||
msgid "Finish Mines in 3:00"
|
||
msgstr "Hoàn thành bản đồ Nông Trại trong vòng 3:00 phút"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/challenges/crescentcrossing.challenge
|
||
#: data/po/gui_strings.h:92 data/po/gui_strings.h:697
|
||
msgid ""
|
||
"Finish with at least 10 points of nitro on three laps of Oliver's Math Class "
|
||
"in under 55 seconds."
|
||
msgstr ""
|
||
"Hoàn thành ít nhất 10 Hộp Tăng Tốc trong 3 vòng đua Lớp Toán dưới 55 giây."
|
||
|
||
#. I18N: ./data/challenges/tothemoonandback.challenge
|
||
#: data/po/gui_strings.h:158 data/po/gui_strings.h:763
|
||
msgid ""
|
||
"Finish with at least 12 nitro points on 3 laps of Shifting Sands in under "
|
||
"2:20 minutes."
|
||
msgstr ""
|
||
"Hoàn thành ít nhất 12 Hộp Tăng Tốc trong 3 vòng đua Sa Mạc dưới 2:20 phút."
|
||
|
||
#. I18N: ./data/challenges/mines.challenge
|
||
#: data/po/gui_strings.h:134 data/po/gui_strings.h:739
|
||
msgid ""
|
||
"Finish with at least 16 nitro points on 2 laps of XR591 in under 2:30 "
|
||
"minutes."
|
||
msgstr ""
|
||
"Hoàn thành ít nhất 16 Hộp Tăng Tốc trong 2 vòng đua XR591 dưới 2:20 phút."
|
||
|
||
#. I18N: Key binding name
|
||
#: src/states_screens/options_screen_input2.cpp:186
|
||
msgid "Fire"
|
||
msgstr "Bắn"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/gui/help4.stkgui
|
||
#. I18N: In the help menu
|
||
#: data/po/gui_strings.h:425
|
||
msgid ""
|
||
"First, you will need several input devices (having multiple gamepads or "
|
||
"joysticks is the best way to play with several people). Go in the input "
|
||
"configuration screen and setup the gamepads. It is also possible to play on "
|
||
"keyboard(s), however each player will need a different set of keys, and keep "
|
||
"in mind that most keyboards are not appropriate for multiplayer gameplay "
|
||
"because they do not support large number of keypresses."
|
||
msgstr ""
|
||
"Đầu tiên, bạn sẽ cần một vài thiết bị (nhiều gamepad hay joystick là cách "
|
||
"tốt nhất để chơi nhiều người). Tới màn hình chỉnh thiết bị và tùy chỉnh "
|
||
"gamepad. Bạn có thể chơi trên 1 hay nhiều bàn phím, tuy nhiên, mỗi người "
|
||
"chơi cần có một thiết lập bàn phím riêng, và nên nhớ rằng hầu hết bàn phím "
|
||
"không thích hợp để chơi chế độ nhiều người, bởi vì chúng không hỗ trợ nhiều "
|
||
"phím nhấn một lúc."
|
||
|
||
#. I18N: Game mode
|
||
#: src/race/race_manager.hpp:147
|
||
msgid "Follow the Leader"
|
||
msgstr "Theo sau người dẫn đầu"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/challenges/lighthouse.challenge
|
||
#: data/po/gui_strings.h:125 data/po/gui_strings.h:730
|
||
msgid "Follow the Leader around the Solar System"
|
||
msgstr "Theo sau người dẫn đầu trong bản đồ Hệ Mặt Trời"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/challenges/atworldsend.challenge
|
||
#: data/po/gui_strings.h:77 data/po/gui_strings.h:682
|
||
msgid "Follow the Leader on a Desert Island"
|
||
msgstr "Theo sau người dẫn đầu trong bản đồ Sa Mạc"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/gui/help3.stkgui
|
||
#. I18N: In the help menu
|
||
#: data/po/gui_strings.h:388
|
||
msgid ""
|
||
"Follow the leader: run for second place, as the last kart will be "
|
||
"disqualified every time the counter hits zero. Beware : going in front of "
|
||
"the leader will get you eliminated too!"
|
||
msgstr ""
|
||
"Theo sau người dẫn đầu: chạy ở vị trí thứ 2, người chơi ở vị trí cuối sẽ bị "
|
||
"loại khi đồng hồ đếm ngược tới không. Cẩn thận: đi trước người dẫn đầu cũng "
|
||
"sẽ bị loại!"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/tracks/fortmagma/track.xml
|
||
#: data/po/gui_strings.h:17
|
||
msgid "Fort Magma"
|
||
msgstr "Lâu Đài Cổ"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/gui/options_video.stkgui
|
||
#. I18N: In the video settings
|
||
#: data/po/gui_strings.h:594
|
||
msgid "Fullscreen"
|
||
msgstr "Toàn màn hình"
|
||
|
||
#. I18N: warning, this string needs to be SHORT!
|
||
#: src/states_screens/dialogs/race_over_dialog.cpp:258
|
||
msgid "GP scores :"
|
||
msgstr "Điểm GP :"
|
||
|
||
#. I18N: Key binding section
|
||
#: src/states_screens/options_screen_input2.cpp:124
|
||
msgid "Game Keys"
|
||
msgstr "Phím trò chơi"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/gui/help1.stkgui
|
||
#. I18N: Tab in help menu
|
||
#. I18N: ./data/gui/help2.stkgui
|
||
#. I18N: Tab in help menu
|
||
#. I18N: ./data/gui/help3.stkgui
|
||
#. I18N: Tab in help menu
|
||
#. I18N: ./data/gui/help4.stkgui
|
||
#. I18N: Tab in help menu
|
||
#: data/po/gui_strings.h:278 data/po/gui_strings.h:325
|
||
#: data/po/gui_strings.h:369 data/po/gui_strings.h:411
|
||
msgid "Game Modes"
|
||
msgstr "Chế độ trò chơi"
|
||
|
||
#. I18N: to appear in input configuration screen, for gamepad buttons
|
||
#: src/input/binding.cpp:271
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Gamepad button %d"
|
||
msgstr "Nút gamepad %d"
|
||
|
||
#. I18N: to appear in input configuration screen, for gamepad hats
|
||
#: src/input/binding.cpp:256 src/input/binding.cpp:261
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Gamepad hat %d"
|
||
msgstr "Gamepad hat %d"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/gui/help1.stkgui
|
||
#. I18N: Tab in help menu
|
||
#. I18N: ./data/gui/help2.stkgui
|
||
#. I18N: Tab in help menu
|
||
#. I18N: ./data/gui/help3.stkgui
|
||
#. I18N: Tab in help menu
|
||
#. I18N: ./data/gui/help4.stkgui
|
||
#. I18N: Tab in help menu
|
||
#: data/po/gui_strings.h:270 data/po/gui_strings.h:317
|
||
#: data/po/gui_strings.h:361 data/po/gui_strings.h:403
|
||
msgid "General"
|
||
msgstr "Tổng quát"
|
||
|
||
#: src/items/powerup.cpp:64
|
||
msgid "Geronimo!!!"
|
||
msgstr "Geronimo!!!"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/karts/gnu/kart.xml
|
||
#: data/po/gui_strings.h:802
|
||
msgid "Gnu"
|
||
msgstr "Gnu"
|
||
|
||
#: src/states_screens/race_gui_base.cpp:56
|
||
msgid "Go!"
|
||
msgstr "Xuất phát!"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/karts/gooey/kart.xml
|
||
#: data/po/gui_strings.h:805
|
||
msgid "Gooey"
|
||
msgstr "Gooey"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/gui/tracks.stkgui
|
||
#. I18N: Section in track selection screen
|
||
#: data/po/gui_strings.h:662
|
||
msgid "Grand Prix"
|
||
msgstr "Grand Prix"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/gui/options_video.stkgui
|
||
#. I18N: In the graphics settings
|
||
#: data/po/gui_strings.h:578
|
||
msgid "Graphical Effects Level"
|
||
msgstr "Mức hiệu ứng đồ họa"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/gui/options_video.stkgui
|
||
#. I18N: Section in the settings menu
|
||
#: src/states_screens/options_screen_audio.cpp:63
|
||
#: src/states_screens/options_screen_input.cpp:129
|
||
#: src/states_screens/options_screen_input2.cpp:70
|
||
#: src/states_screens/options_screen_players.cpp:67
|
||
#: src/states_screens/options_screen_ui.cpp:109 data/po/gui_strings.h:574
|
||
msgid "Graphics"
|
||
msgstr "Đồ hoạ"
|
||
|
||
#: src/config/user_config.cpp:542
|
||
msgid "Guest"
|
||
msgstr "Khách"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/tracks/hacienda/track.xml
|
||
#: data/po/gui_strings.h:20
|
||
msgid "Hacienda"
|
||
msgstr "Miền Viễn Tây"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/gui/main.stkgui
|
||
#. I18N: Main menu button
|
||
#. I18N: ./data/gui/race_paused_dialog.stkgui
|
||
#. I18N: Race paused button
|
||
#: data/po/gui_strings.h:457 data/po/gui_strings.h:632
|
||
msgid "Help"
|
||
msgstr "Hướng dẫn"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/karts/hexley/kart.xml
|
||
#: data/po/gui_strings.h:808
|
||
msgid "Hexley"
|
||
msgstr "Hexley"
|
||
|
||
#: src/states_screens/dialogs/race_over_dialog.cpp:219
|
||
msgid "Highscores"
|
||
msgstr "Kỷ lục"
|
||
|
||
#: src/states_screens/race_setup_screen.cpp:225
|
||
msgid ""
|
||
"Hit others with weapons until they lose all their lives. (Only in "
|
||
"multiplayer games)"
|
||
msgstr ""
|
||
"Tấn công những người chơi khác bằng vũ khí cho đến khi họ mất hết mạng . "
|
||
"(Chỉ trong phần chơi nhiều người)"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/gui/help1.stkgui
|
||
#. I18N: In the help menu
|
||
#: data/po/gui_strings.h:302
|
||
msgid ""
|
||
"If you see a button with a lock like this one, you need to complete a "
|
||
"challenge to unlock it."
|
||
msgstr ""
|
||
"Nếu bạn thấy một nút với chiếc chìa khóa như thế này, bạn cần hoàn tất một "
|
||
"thử thách để mở khóa nó."
|
||
|
||
#: src/input/input_manager.cpp:560
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Ignoring '%s', you needed to join earlier to play!"
|
||
msgstr "Đang từ chối '%s', bạn cần tham gia sớm hơn để chơi!"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/gui/addons_loading.stkgui
|
||
#. I18N: Addons
|
||
#: data/po/gui_strings.h:183
|
||
msgid "Install"
|
||
msgstr "Cài đặt"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/gui/racesetup.stkgui
|
||
#. I18N: Difficulty
|
||
#: data/po/gui_strings.h:651
|
||
msgid "Intermediate"
|
||
msgstr "Vừa phải"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/gui/addons_screen.stkgui
|
||
#. I18N: Section in the addons menu
|
||
#: data/po/gui_strings.h:198
|
||
msgid "Karts"
|
||
msgstr "Nhân vật"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/gui/confirm_resolution_dialog.stkgui
|
||
#. I18N: In the 'confirm resolution' dialog, that's shown when switching resoluton
|
||
#: data/po/gui_strings.h:238
|
||
msgid "Keep this resolution"
|
||
msgstr "Giữ độ phân giải này"
|
||
|
||
#. I18N: short definition for follow-the-leader game mode
|
||
#: src/states_screens/race_setup_screen.cpp:216
|
||
msgid "Keep up with the leader kart but don't overtake it!"
|
||
msgstr "Bắt kịp người dẫn đầu nhưng không vượt qua!"
|
||
|
||
#: src/states_screens/options_screen_input.cpp:95
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Keyboard %i"
|
||
msgstr "Bàn phím %i"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/karts/konqi/kart.xml
|
||
#: data/po/gui_strings.h:811
|
||
msgid "Konqi"
|
||
msgstr "Konqi"
|
||
|
||
#. I18N: Shown at the end of a race
|
||
#: src/states_screens/minimal_race_gui.cpp:104
|
||
#: src/states_screens/race_gui.cpp:88
|
||
msgid "Lap"
|
||
msgstr "Số vòng"
|
||
|
||
#: src/modes/linear_world.cpp:320
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Lap %i"
|
||
msgstr "Vòng thứ %i"
|
||
|
||
#: src/modes/follow_the_leader.cpp:201 src/modes/tutorial_race.cpp:192
|
||
msgid "Leader"
|
||
msgstr "Người dẫn đầu"
|
||
|
||
#. I18N: Key binding name
|
||
#: src/states_screens/options_screen_input2.cpp:210
|
||
msgid "Left"
|
||
msgstr "Phím Trái"
|
||
|
||
#: src/guiengine/engine.cpp:1135
|
||
msgid "Loading"
|
||
msgstr "Đang tải"
|
||
|
||
#: src/states_screens/kart_selection.cpp:820
|
||
msgid "Locked"
|
||
msgstr "Bị khóa"
|
||
|
||
#: src/states_screens/arenas_screen.cpp:199
|
||
#: src/states_screens/arenas_screen.cpp:222
|
||
#: src/states_screens/challenges.cpp:116
|
||
#: src/states_screens/kart_selection.cpp:825
|
||
#: src/states_screens/kart_selection.cpp:1791
|
||
#: src/states_screens/kart_selection.cpp:1817
|
||
#: src/states_screens/race_setup_screen.cpp:208
|
||
#: src/states_screens/tracks_screen.cpp:309
|
||
#: src/states_screens/tracks_screen.cpp:334
|
||
msgid "Locked : solve active challenges to gain access to more!"
|
||
msgstr "Bị khóa: hoàn thành thử thách để tham gia được nhiều vòng đua hơn!"
|
||
|
||
#: src/states_screens/tracks_screen.cpp:252
|
||
msgid "Locked!"
|
||
msgstr "Bị khóa"
|
||
|
||
#. I18N: Key binding name
|
||
#: src/states_screens/options_screen_input2.cpp:195
|
||
msgid "Look Back"
|
||
msgstr "Nhìn sau"
|
||
|
||
#: src/items/powerup.cpp:81
|
||
msgid "Magic, son. Nothing else in the world smells like that."
|
||
msgstr "Tuyệt vời. Không gì khác trên thế giới được như thế này."
|
||
|
||
#. I18N: ./data/gui/help1.stkgui
|
||
#. I18N: In the help menu
|
||
#: data/po/gui_strings.h:286
|
||
msgid "Make your rivals bite dust!"
|
||
msgstr "Hãy cho đối thủ hít bụi của bạn!"
|
||
|
||
#. I18N: if some kart animations are enabled
|
||
#: src/states_screens/options_screen_video.cpp:295
|
||
msgid "Me Only"
|
||
msgstr "Chỉ mình tôi"
|
||
|
||
#. I18N: Key binding section
|
||
#: src/states_screens/options_screen_input2.cpp:137
|
||
msgid "Menu Keys"
|
||
msgstr "Phím Trình Đơn"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/gui/options_ui.stkgui
|
||
#. I18N: In the ui settings
|
||
#: data/po/gui_strings.h:567
|
||
msgid "Minimal Race GUI"
|
||
msgstr "Giao diện tối thiểu"
|
||
|
||
#. I18N: to appear in input configuration screen, for mouse (might not be used at all)
|
||
#: src/input/binding.cpp:278
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Mouse axis %d %s"
|
||
msgstr "Mouse axis %d %s"
|
||
|
||
#. I18N: to appear in input configuration screen, for mouse (might not be used at all)
|
||
#: src/input/binding.cpp:274
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Mouse button %d"
|
||
msgstr "Nút chuột %d"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/karts/mozilla/kart.xml
|
||
#: data/po/gui_strings.h:814
|
||
msgid "Mozilla"
|
||
msgstr "Mozilla"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/gui/main.stkgui
|
||
#. I18N: Main menu button
|
||
#: data/po/gui_strings.h:441
|
||
msgid "Multiplayer Race"
|
||
msgstr "Chơi Mạng"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/gui/help1.stkgui
|
||
#. I18N: Tab in help menu
|
||
#. I18N: ./data/gui/help2.stkgui
|
||
#. I18N: Tab in help menu
|
||
#. I18N: ./data/gui/help3.stkgui
|
||
#. I18N: Tab in help menu
|
||
#. I18N: ./data/gui/help4.stkgui
|
||
#. I18N: Tab in help menu
|
||
#: data/po/gui_strings.h:282 data/po/gui_strings.h:329
|
||
#: data/po/gui_strings.h:373 data/po/gui_strings.h:415
|
||
msgid "Multiplayer"
|
||
msgstr "Nhiều người chơi"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/gui/options_audio.stkgui
|
||
#. I18N: Section in the audio/video settings submenu
|
||
#: data/po/gui_strings.h:476
|
||
msgid "Music"
|
||
msgstr "Âm nhạc"
|
||
|
||
#: src/challenges/challenge.cpp:60
|
||
#, c-format
|
||
msgid "New Grand Prix '%s' now available"
|
||
msgstr "Chế độ Grand Prix mới '%s' đã có hiệu lực"
|
||
|
||
#: src/challenges/challenge.cpp:64
|
||
#, c-format
|
||
msgid "New difficulty '%s' now available"
|
||
msgstr "Độ khó mới '%s' đã có hiệu lực"
|
||
|
||
#: src/modes/linear_world.cpp:381
|
||
msgid "New fastest lap"
|
||
msgstr "Vòng đua mới nhanh nhất"
|
||
|
||
#: src/challenges/challenge.cpp:50
|
||
#, c-format
|
||
msgid "New game mode '%s' now available"
|
||
msgstr "Chế độ chơi mới '%s' đã có hiệu lực"
|
||
|
||
#: src/states_screens/race_result_gui.cpp:700
|
||
msgid "New highscore!"
|
||
msgstr "Kỷ lục mới!"
|
||
|
||
#: src/challenges/challenge.cpp:74
|
||
#, c-format
|
||
msgid "New kart '%s' now available"
|
||
msgstr "Nhân vật mới '%s' đã có hiệu lực"
|
||
|
||
#: src/challenges/challenge.cpp:45
|
||
#, c-format
|
||
msgid "New track '%s' now available"
|
||
msgstr "Vòng đua mới '%s' đã có hiệu lực"
|
||
|
||
#. I18N: Key binding name
|
||
#: src/states_screens/options_screen_input2.cpp:189
|
||
msgid "Nitro"
|
||
msgstr "Hộp tăng tốc"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/karts/nolok/kart.xml
|
||
#: data/po/gui_strings.h:817
|
||
msgid "Nolok"
|
||
msgstr "Nolok"
|
||
|
||
#. I18N: if no kart animations are enabled
|
||
#: src/states_screens/options_screen_video.cpp:297
|
||
msgid "None"
|
||
msgstr "Không"
|
||
|
||
#. I18N: Game mode
|
||
#: src/race/race_manager.hpp:143
|
||
msgid "Normal Race"
|
||
msgstr "Chế Độ Thường"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/tracks/snowmountain/track.xml
|
||
#: data/po/gui_strings.h:50
|
||
msgid "Northern Resort"
|
||
msgstr "Núi Tuyết"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/gui/racesetup.stkgui
|
||
#. I18N: Difficulty
|
||
#: data/po/gui_strings.h:647
|
||
msgid "Novice"
|
||
msgstr "Dễ"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/gui/racesetup.stkgui
|
||
#. I18N: In race setup menu
|
||
#: data/po/gui_strings.h:643
|
||
msgid "Number of AI karts"
|
||
msgstr "Số nhân vật AI"
|
||
|
||
#: src/states_screens/dialogs/message_dialog.cpp:59
|
||
msgid "OK"
|
||
msgstr "Đồng ý"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/tracks/mines/track.xml
|
||
#: data/po/gui_strings.h:32
|
||
msgid "Old Mine"
|
||
msgstr "Hầm mỏ"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/tracks/olivermath/track.xml
|
||
#: data/po/gui_strings.h:35
|
||
msgid "Oliver's Math Class"
|
||
msgstr "Lớp Toán của Oliver"
|
||
|
||
#: src/input/input_manager.cpp:590
|
||
msgid "Only the Game Master may act at this point!"
|
||
msgstr "Chỉ người chơi tốt mới làm được!"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/gui/main.stkgui
|
||
#. I18N: Main menu button
|
||
#. I18N: ./data/gui/race_paused_dialog.stkgui
|
||
#. I18N: Race paused button
|
||
#: data/po/gui_strings.h:453 data/po/gui_strings.h:628
|
||
msgid "Options"
|
||
msgstr "Tùy chọn"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/gui/help2.stkgui
|
||
#: data/po/gui_strings.h:348
|
||
msgid "Parachute - slows down all karts in a better position!"
|
||
msgstr "Dù - làm chậm tất cả người chơi ở vị trí tốt hơn!"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/gui/race_paused_dialog.stkgui
|
||
#: data/po/gui_strings.h:612
|
||
msgid "Paused"
|
||
msgstr "Tạm dừng"
|
||
|
||
#: src/karts/controller/player_controller.cpp:281
|
||
msgid "Penalty time!!"
|
||
msgstr "Thời gian phạm luật!!"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/grandprix/penguinplayground.grandprix
|
||
#: data/po/gui_strings.h:173 data/po/gui_strings.h:778
|
||
msgid "Penguin Playground"
|
||
msgstr "Sân Chơi Chim Cánh Cụt"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/karts/pidgin/kart.xml
|
||
#: data/po/gui_strings.h:820
|
||
msgid "Pidgin"
|
||
msgstr "Pidgin"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/gui/tutorial.stkgui
|
||
#: data/po/gui_strings.h:673
|
||
msgid "Play all"
|
||
msgstr "Chơi tất cả"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/gui/options_players.stkgui
|
||
#. I18N: Section in the settings menu
|
||
#: src/states_screens/options_screen_audio.cpp:65
|
||
#: src/states_screens/options_screen_input.cpp:132
|
||
#: src/states_screens/options_screen_input2.cpp:73
|
||
#: src/states_screens/options_screen_ui.cpp:111
|
||
#: src/states_screens/options_screen_video.cpp:83 data/po/gui_strings.h:536
|
||
msgid "Players"
|
||
msgstr "Người chơi"
|
||
|
||
#. I18N: shown when config file is too old
|
||
#: src/input/device_manager.cpp:444
|
||
msgid "Please re-configure your key bindings."
|
||
msgstr "Xin hãy chỉnh lại phím."
|
||
|
||
#: src/states_screens/main_menu_screen.cpp:477
|
||
msgid "Please wait while the add-ons are loading"
|
||
msgstr "Xin chờ trong khi phần mở rộng đang được tải"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/gui/help2.stkgui
|
||
#: data/po/gui_strings.h:342
|
||
msgid ""
|
||
"Plunger - throw straight to pull an opponent back, or throw while looking "
|
||
"back to make one lose sight!"
|
||
msgstr ""
|
||
"Giác Mút - ném về phía trước để kéo một đối thủ lại, hay ném khi nhìn về "
|
||
"phía sau để làm đối thủ mất tầm nhìn!"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/gui/enter_player_name_dialog.stkgui
|
||
#. I18N: When configuring input
|
||
#. I18N: ./data/gui/press_a_key_dialog.stkgui
|
||
#. I18N: When configuring input
|
||
#: data/po/gui_strings.h:254 data/po/gui_strings.h:609
|
||
msgid "Press ESC to cancel"
|
||
msgstr "Nhấn ESC để thoát!"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/gui/press_a_key_dialog.stkgui
|
||
#: data/po/gui_strings.h:601
|
||
msgid "Press a key"
|
||
msgstr "Ấn một phím"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/gui/options_input.stkgui
|
||
#. I18N: In key bindings configuration menu
|
||
#: data/po/gui_strings.h:522
|
||
msgid "Press enter or double-click on a device to configure it"
|
||
msgstr "Nhấn phím enter hay click đôi chuột vào một thiết bị để cấu hình"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/gui/options_players.stkgui
|
||
#. I18N: In players configuration menu
|
||
#: data/po/gui_strings.h:540
|
||
msgid "Press enter or double-click on a player to edit him/her"
|
||
msgstr ""
|
||
"Nhấn phím enter hay click đôi chuột vào một người chơi để sửa đổi thông tin"
|
||
|
||
#: src/states_screens/dialogs/addons_loading.cpp:270
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Problems installing the addon '%s'."
|
||
msgstr "Có lỗi khi cài đặt phần mở rộng '%s'"
|
||
|
||
#: src/states_screens/dialogs/addons_loading.cpp:284
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Problems removing the addon '%s'."
|
||
msgstr "Có lỗi khi gỡ bỏ phần mở rộng '%s'"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/karts/puffy/kart.xml
|
||
#: data/po/gui_strings.h:823
|
||
msgid "Puffy"
|
||
msgstr "Puffy"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/gui/main.stkgui
|
||
#. I18N: Main menu button
|
||
#: data/po/gui_strings.h:465
|
||
msgid "Quit"
|
||
msgstr "Thoát"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/gui/main.stkgui
|
||
#. I18N: Main menu button
|
||
#: data/po/gui_strings.h:437
|
||
msgid "Race"
|
||
msgstr "Chơi Đơn"
|
||
|
||
#: src/states_screens/dialogs/race_over_dialog.cpp:107
|
||
msgid "Race Results"
|
||
msgstr "Kết quả vòng đua"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/gui/racesetup.stkgui
|
||
#: data/po/gui_strings.h:639
|
||
msgid "Race Setup"
|
||
msgstr "Cài đặt vòng đua"
|
||
|
||
#: src/states_screens/dialogs/race_over_dialog.cpp:380
|
||
msgid "Race in this track again"
|
||
msgstr "Chơi lại vòng đua này lần nữa"
|
||
|
||
#: src/states_screens/arenas_screen.cpp:232
|
||
msgid "Random Arena"
|
||
msgstr "Đấu trường ngẫu nhiên"
|
||
|
||
#: src/states_screens/kart_selection.cpp:809
|
||
#: src/states_screens/kart_selection.cpp:1834
|
||
msgid "Random Kart"
|
||
msgstr "Nhân vật ngẫu nhiên"
|
||
|
||
#: src/states_screens/tracks_screen.cpp:348
|
||
msgid "Random Track"
|
||
msgstr "Vòng đua ngẫu nhiên"
|
||
|
||
#: src/states_screens/minimal_race_gui.cpp:105
|
||
#: src/states_screens/race_gui.cpp:89
|
||
msgid "Rank"
|
||
msgstr "Xếp hạng"
|
||
|
||
#. I18N: as in "ready, set, go", shown at the beginning of the race
|
||
#: src/states_screens/race_gui_base.cpp:54
|
||
msgid "Ready!"
|
||
msgstr "Sẵn sàng!"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/gui/help3.stkgui
|
||
#. I18N: In the help menu
|
||
#: data/po/gui_strings.h:380
|
||
msgid ""
|
||
"Regular Race: all blows allowed, so catch weapons and make clever use of "
|
||
"them!"
|
||
msgstr ""
|
||
"Đua bình thường: tất cả vật dụng đều được phép, vì thế nhặt chúng lên và sử "
|
||
"dụng chúng khéo léo!"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/gui/addons_screen.stkgui
|
||
#. I18N: Reload button to reload addon data
|
||
#: data/po/gui_strings.h:194
|
||
msgid "Reload"
|
||
msgstr "Tải lại"
|
||
|
||
#. I18N: In the player info dialog
|
||
#: src/states_screens/dialogs/player_info_dialog.cpp:119
|
||
msgid "Remove"
|
||
msgstr "Xóa bỏ"
|
||
|
||
#. I18N: In the player info dialog
|
||
#: src/states_screens/dialogs/player_info_dialog.cpp:85
|
||
msgid "Rename"
|
||
msgstr "Đổi tên"
|
||
|
||
#. I18N: Key binding name
|
||
#: src/states_screens/options_screen_input2.cpp:198
|
||
msgid "Rescue"
|
||
msgstr "Trợ giúp"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/gui/options_video.stkgui
|
||
#. I18N: In the graphics settings
|
||
#: data/po/gui_strings.h:590
|
||
msgid "Resolution"
|
||
msgstr "Độ phân giải"
|
||
|
||
#: src/states_screens/race_result_gui.cpp:111
|
||
msgid "Restart"
|
||
msgstr "Khởi động lại"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/gui/race_paused_dialog.stkgui
|
||
#. I18N: Race paused button
|
||
#: data/po/gui_strings.h:624
|
||
msgid "Restart Race"
|
||
msgstr "Đua lại"
|
||
|
||
#. I18N: Key binding name
|
||
#: src/states_screens/options_screen_input2.cpp:213
|
||
msgid "Right"
|
||
msgstr "Rẽ Phải"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/tracks/scotland/track.xml
|
||
#: data/po/gui_strings.h:41
|
||
msgid "Scotland"
|
||
msgstr "Đất nước Scotland"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/tracks/secretgarden/track.xml
|
||
#: data/po/gui_strings.h:44
|
||
msgid "Secret Garden"
|
||
msgstr "Khu vườn bí ẩn"
|
||
|
||
#: src/states_screens/race_result_gui.cpp:88
|
||
msgid "See unlocked feature"
|
||
msgstr "Xem tính năng đã được mở khóa"
|
||
|
||
#: src/states_screens/dialogs/race_over_dialog.cpp:353
|
||
#: src/states_screens/race_result_gui.cpp:89
|
||
msgid "See unlocked features"
|
||
msgstr "Xem những tính năng đã được mở khóa"
|
||
|
||
#. I18N: Key binding name
|
||
#: src/states_screens/options_screen_input2.cpp:216
|
||
msgid "Select"
|
||
msgstr "Chọn"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/gui/racesetup.stkgui
|
||
#: data/po/gui_strings.h:658
|
||
msgid "Select a game mode"
|
||
msgstr "Chọn chế độ chơi"
|
||
|
||
#: src/states_screens/race_gui_base.cpp:55
|
||
msgid "Set!"
|
||
msgstr "Đặt"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/gui/race_paused_dialog.stkgui
|
||
#. I18N: Race paused button
|
||
#: src/states_screens/dialogs/race_over_dialog.cpp:369
|
||
#: src/states_screens/race_result_gui.cpp:108 data/po/gui_strings.h:620
|
||
msgid "Setup New Race"
|
||
msgstr "Vòng Đua Mới"
|
||
|
||
#. I18N: Key binding name
|
||
#: src/states_screens/options_screen_input2.cpp:192
|
||
msgid "Sharp Turn"
|
||
msgstr "Quay Ngoặt"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/tracks/sandtrack/track.xml
|
||
#: data/po/gui_strings.h:38
|
||
msgid "Shifting Sands"
|
||
msgstr "Sa Mạc"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/tracks/city/track.xml
|
||
#: data/po/gui_strings.h:8
|
||
msgid "Shiny Suburbs"
|
||
msgstr "Thành Phố"
|
||
|
||
#: src/states_screens/dialogs/addons_loading.cpp:158
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Size: %s"
|
||
msgstr "Kích thước: %s"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/gui/options_ui.stkgui
|
||
#. I18N: In the graphics settings
|
||
#: data/po/gui_strings.h:555
|
||
msgid "Skin"
|
||
msgstr "Giao Diện"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/tracks/skyline/track.xml
|
||
#: data/po/gui_strings.h:47
|
||
msgid "Skyline"
|
||
msgstr "Đường Chân Trời"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/grandprix/snagdrive.grandprix
|
||
#: data/po/gui_strings.h:176 data/po/gui_strings.h:781
|
||
msgid "Snag Drive"
|
||
msgstr "Khó Khăn Bất Ngờ"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/tracks/snowtuxpeak/track.xml
|
||
#: data/po/gui_strings.h:53
|
||
msgid "Snow Peak"
|
||
msgstr "Đỉnh Núi Tuyết"
|
||
|
||
#: src/states_screens/main_menu_screen.cpp:473
|
||
msgid ""
|
||
"Sorry, an error occurred while contacting the add-ons website. Make sure you "
|
||
"are connected to the Internet and that SuperTuxKart is not blocked by a "
|
||
"firewall"
|
||
msgstr ""
|
||
"Xin lỗi, có lỗi khi đang liên lạc với trang web chứa phần mở rộng. Bạn phải "
|
||
"chắc là đã kết nối Internet và SuperTuxKart không bị khóa bởi tường lửa."
|
||
|
||
#. I18N: ./data/gui/options_audio.stkgui
|
||
#. I18N: Section in audio/video settings submenu
|
||
#: data/po/gui_strings.h:488
|
||
msgid "Sound Effects"
|
||
msgstr "Hiệu ứng Âm thanh"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/gui/arenas.stkgui
|
||
#. I18N: track group
|
||
#: data/po/gui_strings.h:214
|
||
msgid "Standard"
|
||
msgstr "Chuẩn"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/tracks/startrack/track.xml
|
||
#: data/po/gui_strings.h:59
|
||
msgid "Star Track"
|
||
msgstr "Đường Đua Thiên Hà"
|
||
|
||
#: src/states_screens/dialogs/gp_info_dialog.cpp:145
|
||
msgid "Start Grand Prix"
|
||
msgstr "Bắt đầu Grand Prix"
|
||
|
||
#: src/states_screens/dialogs/track_info_dialog.cpp:152
|
||
msgid "Start Race"
|
||
msgstr "Bắt Đầu Cuộc Đua"
|
||
|
||
#. I18N: Key binding name
|
||
#: src/states_screens/options_screen_input2.cpp:174
|
||
msgid "Steer Left"
|
||
msgstr "Rẽ Trái"
|
||
|
||
#. I18N: Key binding name
|
||
#: src/states_screens/options_screen_input2.cpp:177
|
||
msgid "Steer Right"
|
||
msgstr "Rẽ Phải"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/gui/addons_screen.stkgui
|
||
#: data/po/gui_strings.h:190
|
||
msgid "SuperTuxKart Addons"
|
||
msgstr "Phần Mở Rộng SuperTuxKart"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/gui/help1.stkgui
|
||
#. I18N: ./data/gui/help2.stkgui
|
||
#. I18N: ./data/gui/help3.stkgui
|
||
#. I18N: ./data/gui/help4.stkgui
|
||
#: data/po/gui_strings.h:266 data/po/gui_strings.h:313
|
||
#: data/po/gui_strings.h:357 data/po/gui_strings.h:399
|
||
msgid "SuperTuxKart Help"
|
||
msgstr "Giúp Đỡ"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/gui/options_audio.stkgui
|
||
#. I18N: ./data/gui/options_device.stkgui
|
||
#. I18N: ./data/gui/options_input.stkgui
|
||
#. I18N: ./data/gui/options_players.stkgui
|
||
#. I18N: ./data/gui/options_ui.stkgui
|
||
#. I18N: ./data/gui/options_video.stkgui
|
||
#: data/po/gui_strings.h:468 data/po/gui_strings.h:499
|
||
#: data/po/gui_strings.h:514 data/po/gui_strings.h:532
|
||
#: data/po/gui_strings.h:547 data/po/gui_strings.h:570
|
||
msgid "SuperTuxKart Options"
|
||
msgstr "Tùy Chỉnh SuperTuxKart"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/gui/help4.stkgui
|
||
#: data/po/gui_strings.h:418
|
||
msgid "SuperTuxKart can be played in multiplayer mode on the same computer"
|
||
msgstr "SuperTuxKart không thể chơi ở chế độ mạng trên cùng một máy tính"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/gui/help3.stkgui
|
||
#: data/po/gui_strings.h:376
|
||
msgid "SuperTuxKart features several game modes"
|
||
msgstr "SupertuxKart có nhiều chế độ chơi khác nhau"
|
||
|
||
#: src/main.cpp:1019
|
||
msgid ""
|
||
"SuperTuxKart may connect to a server to download add-ons and notify you of "
|
||
"updates. Would you like this feature to be enabled? (To change this setting "
|
||
"at a later time, go to options, select tab 'User Interface', and edit "
|
||
"\"Internet STK news\")."
|
||
msgstr ""
|
||
"SuperTuxKart có thể kết nối với một máy chủ để tải về tiện ích và thông báo "
|
||
"cho bạn về những thông tin cập nhật. Bạn có muốn tính năng này được kích "
|
||
"hoạt? (Để thay đổi cài đặt này, đi đến lựa chọn, chọn trang 'giao diện người "
|
||
"dùng', và chỉnh sửa \"Tin tức STK\")."
|
||
|
||
#. I18N: ./data/karts/suzanne/kart.xml
|
||
#: data/po/gui_strings.h:826
|
||
msgid "Suzanne"
|
||
msgstr "Suzanne"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/gui/help2.stkgui
|
||
#: data/po/gui_strings.h:354
|
||
msgid ""
|
||
"Swapper - gift boxes are transformed into bananas and vice versa for a short "
|
||
"time"
|
||
msgstr ""
|
||
"Hộp Chuyển Đổi - chuyển hộp quà thành chuối và ngược lại trong thời gian ngắn"
|
||
|
||
#. I18N: in the language choice, to select the same language as the OS
|
||
#: src/states_screens/main_menu_screen.cpp:255
|
||
msgid "System Language"
|
||
msgstr "Ngôn Ngữ Của Hệ Thống"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/gui/help1.stkgui
|
||
#. I18N: in the help menu
|
||
#: data/po/gui_strings.h:306
|
||
msgid ""
|
||
"The 'sharp turn' key allows you to do sharp turns and have better control in "
|
||
"tight curves"
|
||
msgstr "Phím 'Rẽ Ngặt' cho phép bạn rẽ và làm chủ tốt hơn những vòng cua."
|
||
|
||
#. I18N: ./data/tracks/islandtrack/track.xml
|
||
#: data/po/gui_strings.h:23
|
||
msgid "The Island"
|
||
msgstr "Hòn Đảo"
|
||
|
||
#: src/items/powerup.cpp:65
|
||
msgid "The Space Shuttle has landed!"
|
||
msgstr "Tàu Con Thoi đã hạ cánh!"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/tracks/stadium/track.xml
|
||
#: data/po/gui_strings.h:56
|
||
msgid "The Stadium"
|
||
msgstr "Viện Bảo Tàng"
|
||
|
||
#: src/states_screens/main_menu_screen.cpp:469
|
||
msgid "The add-ons module is currently disabled in the Options screen"
|
||
msgstr "Phần Tiện Ích đã bị vô hiệu hóa trong màn hình Tùy Chỉnh"
|
||
|
||
#: src/race/highscore_manager.cpp:98
|
||
msgid ""
|
||
"The highscore file was too old,\n"
|
||
"all highscores have been erased."
|
||
msgstr ""
|
||
"Tập tin Kỷ Lục đã quá cũ,\n"
|
||
"tất cả các kỷ lục đã bị xóa."
|
||
|
||
#: src/states_screens/dialogs/gp_info_dialog.cpp:150
|
||
msgid "This Grand Prix is broken!"
|
||
msgstr "Grand Prix này đã bị hỏng!"
|
||
|
||
#: src/states_screens/dialogs/race_over_dialog.cpp:677
|
||
msgid "Time"
|
||
msgstr "Thời gian"
|
||
|
||
#. I18N: Game mode
|
||
#: src/race/race_manager.hpp:145
|
||
msgid "Time Trial"
|
||
msgstr "Đua Thời Gian"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/gui/help3.stkgui
|
||
#. I18N: In the help menu
|
||
#: data/po/gui_strings.h:384
|
||
msgid "Time Trial: Contains no powerups, so only your driving skills matter!"
|
||
msgstr ""
|
||
"Đua Thời Gian: không có vật phẩm, do đó hãy sử dụng kỹ năng đua của bạn tốt "
|
||
"nhất!"
|
||
|
||
#: src/states_screens/dialogs/add_device_dialog.cpp:52
|
||
msgid ""
|
||
"To add a new Gamepad/Joystick device, simply start SuperTuxKart with it "
|
||
"connected and it will appear in the list.\n"
|
||
"\n"
|
||
"To add a keyboard config, you can use the button below, HOWEVER please note "
|
||
"that most keyboards only support a limited amount of simultaneous keypresses "
|
||
"and are thus inappropriate for multiplayer gameplay. (You can, however, "
|
||
"connect multiple keyboards to the computer. Remember that everyone still "
|
||
"needs different keybindings in this case.)"
|
||
msgstr ""
|
||
"Để thêm mới một thiết bị Gamepad/Joystick, đơn giản là khởi động "
|
||
"SuperTuxKart khi thiết bị đã được cắm vào và nó sẽ xuất hiện trong danh "
|
||
"sách\n"
|
||
"\n"
|
||
"Để thêm một cấu hình bàn phím, bạn có thể ấn nút bên dưới, TUY NHIÊN lưu ý "
|
||
"là hầu hết bàn phím giới hạn số lượng phím ấn cùng lúc và do đó không phù "
|
||
"hợp với chế độ chơi nhiều người. (Tuy nhiên, bạn có thê kết nối nhiều bàn "
|
||
"phím tới máy tính. Nên nhớ rằng mỗi người cũng phải có một cấu hình bàn phím "
|
||
"khác nhau trong trường hợp này.)"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/gui/help2.stkgui
|
||
#. I18N: In the help menu
|
||
#: data/po/gui_strings.h:333
|
||
msgid "To help you win, there are some powerups you can collect :"
|
||
msgstr "Để chiến thắng, có các vật phẩm sau bạn có thể thu thập :"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/grandprix/tothemoonandback.grandprix
|
||
#: data/po/gui_strings.h:179 data/po/gui_strings.h:784
|
||
msgid "To the Moon and Back"
|
||
msgstr "Tới Mặt Trăng và Quay Trở Về"
|
||
|
||
#. I18N: When some GlobalPlayerIcons are hidden, write "Top 10" to show it
|
||
#: src/states_screens/race_gui.cpp:92
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Top %i"
|
||
msgstr "Đứng trong %i người dẫn đầu"
|
||
|
||
#. I18N: when showing who is the author of track '%s' (place %s where the name of the author should appear)
|
||
#: src/states_screens/dialogs/track_info_dialog.cpp:78
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Track by %s"
|
||
msgstr "Vòng đua được tạo bởi %s"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/gui/addons_screen.stkgui
|
||
#. I18N: Section in the addons menu
|
||
#: data/po/gui_strings.h:202
|
||
msgid "Tracks"
|
||
msgstr "Những vòng đua"
|
||
|
||
#: src/states_screens/dialogs/addons_loading.cpp:294
|
||
msgid "Try again"
|
||
msgstr "Thử lại"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/gui/tutorial.stkgui
|
||
#. I18N: Title for tutorials screen
|
||
#: data/po/gui_strings.h:670
|
||
msgid "Tutorial : Selection Room"
|
||
msgstr "Hướng dẫn chơi : Chọn Phòng"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/karts/tux/kart.xml
|
||
#: data/po/gui_strings.h:829
|
||
msgid "Tux"
|
||
msgstr "Tux"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/tracks/tuxtollway/track.xml
|
||
#: data/po/gui_strings.h:62
|
||
msgid "Tux Tollway"
|
||
msgstr "Vùng Ngoại Ô"
|
||
|
||
#: src/states_screens/dialogs/addons_loading.cpp:66
|
||
msgid "Uninstall"
|
||
msgstr "Gỡ cài đặt"
|
||
|
||
#. I18N: Key binding name
|
||
#: src/states_screens/options_screen_input2.cpp:204
|
||
msgid "Up"
|
||
msgstr "Lên"
|
||
|
||
#: src/states_screens/dialogs/addons_loading.cpp:64
|
||
msgid "Update"
|
||
msgstr "Cập nhật"
|
||
|
||
#: src/states_screens/addons_screen.cpp:77
|
||
msgid "Updated date"
|
||
msgstr "Ngày cập nhật"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/gui/options_video.stkgui
|
||
#. I18N: In the video settings
|
||
#: data/po/gui_strings.h:586
|
||
msgid "Use Frame Buffer Objects (requires restart)"
|
||
msgstr "Sử dụng Frame Buffer Objects (yêu cầu khởi động lại)"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/gui/options_ui.stkgui
|
||
#. I18N: Section in the settings menu
|
||
#: src/states_screens/options_screen_audio.cpp:64
|
||
#: src/states_screens/options_screen_input.cpp:131
|
||
#: src/states_screens/options_screen_input2.cpp:72
|
||
#: src/states_screens/options_screen_players.cpp:69
|
||
#: src/states_screens/options_screen_video.cpp:82 data/po/gui_strings.h:551
|
||
msgid "User Interface"
|
||
msgstr "Giao diện người dùng"
|
||
|
||
#: src/states_screens/dialogs/addons_loading.cpp:92
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Version: %d"
|
||
msgstr "Phiên bản: %d"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/gui/options_video.stkgui
|
||
#. I18N: In the video settings
|
||
#: data/po/gui_strings.h:582
|
||
msgid "Vertical Sync (requires restart)"
|
||
msgstr "Vertical Sync (yêu cầu khởi động lại)"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/gui/options_audio.stkgui
|
||
#. I18N: Music volume in options
|
||
#. I18N: ./data/gui/options_audio.stkgui
|
||
#. I18N: Sound volume in options
|
||
#: data/po/gui_strings.h:484 data/po/gui_strings.h:496
|
||
msgid "Volume"
|
||
msgstr "Âm lượng"
|
||
|
||
#: src/modes/linear_world.cpp:827
|
||
msgid "WRONG WAY!"
|
||
msgstr "SAI ĐƯỜNG"
|
||
|
||
#: src/states_screens/options_screen_input2.cpp:359
|
||
msgid ""
|
||
"Warning, 'Shift' is not a recommended key : when shift is pressed down, all "
|
||
"keys that contain a character that is different in upper-case will stop "
|
||
"working."
|
||
msgstr ""
|
||
"Cảnh báo, phím 'Shift' không phải là phím được đề nghị : khi phím shift được "
|
||
"nhấn, tất cả các phím có kí tự in hoa khác in thường sẽ không hoạt động."
|
||
|
||
#. I18N: ./data/gui/help1.stkgui
|
||
#. I18N: Tab in help menu
|
||
#. I18N: ./data/gui/help2.stkgui
|
||
#. I18N: Tab in help menu
|
||
#. I18N: ./data/gui/help3.stkgui
|
||
#. I18N: Tab in help menu
|
||
#. I18N: ./data/gui/help4.stkgui
|
||
#. I18N: Tab in help menu
|
||
#: data/po/gui_strings.h:274 data/po/gui_strings.h:321
|
||
#: data/po/gui_strings.h:365 data/po/gui_strings.h:407
|
||
msgid "Weapons"
|
||
msgstr "Vũ khí"
|
||
|
||
#. I18N: in graphical options
|
||
#: src/states_screens/options_screen_video.cpp:302
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Weather Effects : %s"
|
||
msgstr "Hiệu Ứng Thời Tiết: %s"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/gui/help4.stkgui
|
||
#. I18N: In the help menu
|
||
#: data/po/gui_strings.h:429
|
||
msgid ""
|
||
"When input devices are configured, you are ready to play. Select the "
|
||
"'multiplayer race' icon in the main menu. When it is time to choose a kart, "
|
||
"each player can press on the 'fire' key of their gamepad or keyboard to join "
|
||
"the game. Each player can use their input device to select their kart. The "
|
||
"game continues when everyone selected their kart. Note that the mouse may "
|
||
"not be used for this operation."
|
||
msgstr ""
|
||
"Khi các thiết bị được cấu hình, bạn đã sẵn sàng để chơi. Chọn biểu tượng "
|
||
"\"Chơi Nhiều Người\" trong trình đơn chính. Khi lựa chọn một nhân vật, mỗi "
|
||
"người chơi có thể nhấn vào phím 'Bắn' của gamepad hoặc bàn phím để tham gia "
|
||
"trò chơi. Mỗi người chơi có thể sử dụng thiết bị của họ để chọn nhân vật của "
|
||
"họ. Trò chơi tiếp tục khi tất cả mọi người đã lựa chọn xong nhân vật. Lưu ý "
|
||
"rằng chuột không sử dụng được trong chức năng này."
|
||
|
||
#. I18N: ./data/karts/wilber/kart.xml
|
||
#: data/po/gui_strings.h:832
|
||
msgid "Wilber"
|
||
msgstr "Wilber"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/challenges/followtheleader.challenge
|
||
#: data/po/gui_strings.h:95 data/po/gui_strings.h:700
|
||
msgid "Win Penguin Playground Grand Prix"
|
||
msgstr "Thắng Grand Prix tên là 'Sân Chơi Chim Cánh Cụt'"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/challenges/followtheleader.challenge
|
||
#: data/po/gui_strings.h:98 data/po/gui_strings.h:703
|
||
msgid "Win Penguin Playground Grand Prix with 3 Expert Level AI karts."
|
||
msgstr "Thắng Grand Prix tên là 'Sân Chơi Chim Cánh Cụt' với 3 AI khó"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/challenges/snagdrive.challenge
|
||
#: data/po/gui_strings.h:143 data/po/gui_strings.h:748
|
||
msgid "Win To the Moon and Back Grand Prix"
|
||
msgstr "Thắng Grand Prix 'Tới Mặt Trăng và Quay Trở Lại'"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/challenges/skyline.challenge
|
||
#: data/po/gui_strings.h:140 data/po/gui_strings.h:745
|
||
msgid ""
|
||
"Win a 1 lap Head to Head in the Secret Garden against 1 easy level AI kart."
|
||
msgstr "Thắng 1 vòng đua trong bản đồ Vườn Bí Mật với 1 AI dễ."
|
||
|
||
#. I18N: ./data/challenges/xr591.challenge
|
||
#: data/po/gui_strings.h:164 data/po/gui_strings.h:769
|
||
msgid "Win a 3 lap race on Canyon against 4 Expert level AI karts."
|
||
msgstr "Thắng 3 vòng đua trong bản đồ Hẽm Núi với 4 AI khó."
|
||
|
||
#. I18N: ./data/challenges/gnu.challenge
|
||
#: data/po/gui_strings.h:110 data/po/gui_strings.h:715
|
||
msgid "Win a 3 lap race on Fort Magma against 3 Expert level AI karts."
|
||
msgstr "Thắng 3 vòng đua trong bản đồ Lâu Đài Cổ với 3 AI khó."
|
||
|
||
#. I18N: ./data/challenges/island.challenge
|
||
#: data/po/gui_strings.h:122 data/po/gui_strings.h:727
|
||
msgid ""
|
||
"Win a 3 lap race on Snow Mountain under 3:05 against 3 medium AI karts."
|
||
msgstr ""
|
||
"Thắng 3 vòng đua trong bản đồ Núi Tuyết dưới 3:05 phút với 3 AI trung bình."
|
||
|
||
#. I18N: ./data/challenges/canyon.challenge
|
||
#: data/po/gui_strings.h:86 data/po/gui_strings.h:691
|
||
msgid "Win a 3 lap race on Tux Tollway against 4 Expert level AI karts."
|
||
msgstr "Thắng 3 vòng đua trong bản đồ Vùng Ngoại Ô với 4 AI khó."
|
||
|
||
#. I18N: ./data/challenges/atworldsend.challenge
|
||
#: data/po/gui_strings.h:80 data/po/gui_strings.h:685
|
||
msgid "Win a Follow the Leader race with 3 AI karts on a Desert Island."
|
||
msgstr ""
|
||
"Thắng vòng đua trong chế độ Theo Sau Người Dẫn Đầu với 3 AI trong bản đồ Sa "
|
||
"Mạc."
|
||
|
||
#. I18N: ./data/challenges/lighthouse.challenge
|
||
#: data/po/gui_strings.h:128 data/po/gui_strings.h:733
|
||
msgid "Win a Follow the Leader race with 5 AI karts on Star track"
|
||
msgstr ""
|
||
"Thắng vòng đua trong chế độ Theo Sau Người Dẫn Đầu với 5 AI trong bản đồ "
|
||
"Đường Đua Thiên Hà."
|
||
|
||
#. I18N: ./data/challenges/skyline.challenge
|
||
#: data/po/gui_strings.h:137 data/po/gui_strings.h:742
|
||
msgid "Win a Head to Head in the Secret Garden"
|
||
msgstr "Thắng trong bản đồ Vườn Bí Mật với 1 AI."
|
||
|
||
#. I18N: ./data/challenges/xr591.challenge
|
||
#: data/po/gui_strings.h:161 data/po/gui_strings.h:766
|
||
msgid "Win a race on Canyon"
|
||
msgstr "Thắng 1 cuộc đua trong bản đồ Hẽm Núi"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/challenges/gnu.challenge
|
||
#: data/po/gui_strings.h:107 data/po/gui_strings.h:712
|
||
msgid "Win a race on Fort Magma"
|
||
msgstr "Thắng 1 cuộc đua trong bản đồ Lâu Đài Cổ"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/challenges/island.challenge
|
||
#: data/po/gui_strings.h:119 data/po/gui_strings.h:724
|
||
msgid "Win a race on Snow Mountain"
|
||
msgstr "Thắng 1 cuộc đua trong bản đồ Núi Tuyết"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/challenges/canyon.challenge
|
||
#: data/po/gui_strings.h:83 data/po/gui_strings.h:688
|
||
msgid "Win a race on Tux Tollway"
|
||
msgstr "Thắng 1 cuộc đua trong bản đồ Vùng Ngoại Ô"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/challenges/alltracks.challenge
|
||
#: data/po/gui_strings.h:71 data/po/gui_strings.h:676
|
||
msgid "Win the At World's End Grand Prix"
|
||
msgstr "Thắng trong Grand Prix tên 'Nơi Tận Cùng Thế Giới'"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/challenges/snagdrive.challenge
|
||
#: data/po/gui_strings.h:146 data/po/gui_strings.h:751
|
||
msgid "Win the To the Moon and Back Grand Prix with 3 Expert Level AI karts."
|
||
msgstr "Thắng trong Grand Prix tên 'Tới Mặt Trăng và Quay Về' với 3 AI khó."
|
||
|
||
#. I18N: ./data/tracks/xr591/track.xml
|
||
#: data/po/gui_strings.h:65
|
||
msgid "XR591"
|
||
msgstr "XR591"
|
||
|
||
#. I18N: ./data/gui/confirm_dialog.stkgui
|
||
#. I18N: In a 'are you sure?' dialog
|
||
#: data/po/gui_strings.h:230
|
||
msgid "Yes"
|
||
msgstr "Đồng ý"
|
||
|
||
#: src/states_screens/grand_prix_win.cpp:388
|
||
msgid "You completed the Grand Prix!"
|
||
msgstr "Bạn đã hoàn thành Grand Prix!"
|
||
|
||
#: src/karts/kart.cpp:607 src/karts/kart.cpp:626
|
||
msgid "You finished the race!"
|
||
msgstr "Bạn đã hoàn thành cuộc đua!"
|
||
|
||
#: src/modes/world.cpp:794
|
||
msgid "You have been eliminated!"
|
||
msgstr "Bạn đã bị loại bỏ!"
|
||
|
||
#: src/states_screens/race_result_gui.cpp:700
|
||
msgid "You topped the highscore list!"
|
||
msgstr "Bạn nằm cao nhất trên danh sách kỷ lục!"
|
||
|
||
#: src/states_screens/dialogs/race_over_dialog.cpp:341
|
||
#: src/states_screens/grand_prix_win.cpp:124
|
||
msgid "You unlocked a new feature!"
|
||
msgstr "Bạn đã mở khóa được chức năng mới!"
|
||
|
||
#: src/karts/kart.cpp:607 src/karts/kart.cpp:626
|
||
msgid "You won the race!"
|
||
msgstr "Bạn đã chiến thắng cuộc đua!"
|
||
|
||
#: src/config/user_config.cpp:585
|
||
msgid ""
|
||
"Your config file was malformed, so it was deleted and a new one will be "
|
||
"created."
|
||
msgstr ""
|
||
"Tập tin cấu hình của bạn đã bị thay đổi, do đó, nó đã bị xóa và một cái mới "
|
||
"sẽ được tạo ra."
|
||
|
||
#: src/config/user_config.cpp:595
|
||
msgid ""
|
||
"Your config file was too old, so it was deleted and a new one will be "
|
||
"created."
|
||
msgstr ""
|
||
"Tập tin cấu hình của bạn đã quá cũ, do đó, nó đã bị xóa và một cái mới sẽ "
|
||
"được tạo ra."
|
||
|
||
#: src/input/device_manager.cpp:446
|
||
msgid "Your input config file is not compatible with this version of STK."
|
||
msgstr ""
|
||
"Tập tin cấu hình của bạn không tương thích với phiên bản STK hiện tại."
|
||
|
||
#. I18N: ./data/tracks/zengarden/track.xml
|
||
#: data/po/gui_strings.h:68
|
||
msgid "Zen Garden"
|
||
msgstr "Vườn Hoa Anh Đào"
|
||
|
||
#. I18N: Unbound key binding
|
||
#: src/input/binding.cpp:87
|
||
msgid "[none]"
|
||
msgstr "[không có]"
|
||
|
||
#. I18N: string used to show the author of the music. (e.g. "Sunny Song" by "John Doe")
|
||
#: src/states_screens/race_gui_base.cpp:459
|
||
msgid "by"
|
||
msgstr "bởi"
|
||
|
||
#: src/states_screens/dialogs/addons_loading.cpp:120
|
||
msgid "featured"
|
||
msgstr "Tính Năng"
|
||
|
||
#. I18N: arena group name
|
||
#. I18N: kart group name
|
||
#. I18N: track group name
|
||
#: src/states_screens/arenas_screen.cpp:70
|
||
#: src/states_screens/kart_selection.cpp:914
|
||
#: src/states_screens/tracks_screen.cpp:193
|
||
msgid "standard"
|
||
msgstr "chuẩn"
|
||
|
||
#: src/states_screens/credits.cpp:228
|
||
msgid "translator-credits"
|
||
msgstr ""
|
||
"Launchpad Contributions:\n"
|
||
" Huynh Yen Loc https://launchpad.net/~nightgaunt13\n"
|
||
" STK-team https://launchpad.net/~stk\n"
|
||
" Võ Xuân Tiến https://launchpad.net/~vo-ngan-90"
|