mirror of https://github.com/thangisme/notes.git
Thêm từ mới
This commit is contained in:
parent
5d044ead59
commit
d55c530a46
|
@ -24,6 +24,22 @@ permalink: /tieng-anh/tu-vung/thang-1-2021
|
||||||
* double life: sống hai mặt
|
* double life: sống hai mặt
|
||||||
* reckness: liều lĩnh
|
* reckness: liều lĩnh
|
||||||
* debt: món nợ
|
* debt: món nợ
|
||||||
|
* asynchronous: không đồng bộ, không cùng thời điểm
|
||||||
|
* christening: làm lễ rửa tội
|
||||||
|
* ceremony: lễ
|
||||||
|
* absurd: phi lý, vô lí
|
||||||
|
* disgraceful: hổ thẹn
|
||||||
|
* enthusiastic: nhiệt thành, sốt sắng
|
||||||
|
* devoted: hết lòng, tận tâm
|
||||||
|
* mourning: nỗi buồn thảm sau khi ai đó chết
|
||||||
|
* immensely: vô hạn, vô lượng
|
||||||
|
* vanity: tự phụ
|
||||||
|
* ridiculous: nực cười
|
||||||
|
* outrage: làm nhục, lăng mạ
|
||||||
|
|
||||||
|
```
|
||||||
|
Ooops, It's getting longer ...
|
||||||
|
```
|
||||||
|
|
||||||
## Nguồn từ điển
|
## Nguồn từ điển
|
||||||
* [Cambridge Dictionary](https://dictionary.cambridge.org)
|
* [Cambridge Dictionary](https://dictionary.cambridge.org)
|
||||||
|
|
Loading…
Reference in New Issue