guix-play/po/guix/vi.po
Ludovic Courtès 240a2775de i18n: Move package descriptions from 'guix' to 'guix-packages'.
* po/guix: Merge with po/packages as per
  <https://lists.gnu.org/archive/html/guix-devel/2014-06/msg00058.html>.
* po/packages/LINGUAS: Add eo, pt_BR, sr, and vi.
2014-06-14 22:55:59 +02:00

1343 lines
38 KiB
Plaintext

# Vietnamese translation for guix.
# Copyright © 2013 Free Software Foundation, Inc.
# This file is distributed under the same license as the guix package.
# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2013.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: guix 0.5-pre2\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: ludo@gnu.org\n"
"POT-Creation-Date: 2014-06-14 22:38+0200\n"
"PO-Revision-Date: 2013-12-04 07:48+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
"X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
#: gnu/packages.scm:95
#, scheme-format
msgid "cannot access `~a': ~a~%"
msgstr "không thể truy cập `~a': ~a~%"
#: guix/scripts/build.scm:54 guix/scripts/package.scm:337
#, scheme-format
msgid "ambiguous package specification `~a'~%"
msgstr "đặc tả gói chưa rõ ràng `~a'~%"
#: guix/scripts/build.scm:55 guix/scripts/package.scm:339
#, scheme-format
msgid "choosing ~a from ~a~%"
msgstr "chọn ~a từ ~a~%"
#: guix/scripts/build.scm:61
#, scheme-format
msgid "~A: package not found for version ~a~%"
msgstr "~A: gói không tìm thấy cho phiên bản ~a~%"
#: guix/scripts/build.scm:63
#, scheme-format
msgid "~A: unknown package~%"
msgstr "~A: không hiểu gói ~%"
#: guix/scripts/build.scm:86
#, scheme-format
msgid "failed to create GC root `~a': ~a~%"
msgstr "gặp lỗi khi tạo gốc GC `~a': ~a~%"
#: guix/scripts/build.scm:123
msgid ""
"\n"
" -K, --keep-failed keep build tree of failed builds"
msgstr ""
"\n"
" -K, --keep-failed giữ lại cây xây dựng của lần xây dựng gặp lỗi"
#: guix/scripts/build.scm:125
msgid ""
"\n"
" -n, --dry-run do not build the derivations"
msgstr ""
"\n"
" -n, --dry-run không xây dựng dẫn xuất"
#: guix/scripts/build.scm:127
msgid ""
"\n"
" --fallback fall back to building when the substituter fails"
msgstr ""
"\n"
" --roll-back quay lại dịch khi `substituter' thất bại"
#: guix/scripts/build.scm:129
msgid ""
"\n"
" --no-substitutes build instead of resorting to pre-built substitutes"
msgstr ""
"\n"
" --no-substitutes xây dựng thay vì nhờ vào phần thay thế được dựng "
"trước"
#: guix/scripts/build.scm:131
msgid ""
"\n"
" --no-build-hook do not attempt to offload builds via the build hook"
msgstr ""
#: guix/scripts/build.scm:133
msgid ""
"\n"
" --max-silent-time=SECONDS\n"
" mark the build as failed after SECONDS of silence"
msgstr ""
"\n"
" --max-silent-time=GIÂY\n"
" đánh dấu là việc dịch sẽ là lỗi nếu lâu hơn số GIÂY "
"này"
#: guix/scripts/build.scm:136
#, fuzzy
msgid ""
"\n"
" --timeout=SECONDS mark the build as failed after SECONDS of activity"
msgstr ""
"\n"
" --max-silent-time=GIÂY\n"
" đánh dấu là việc dịch sẽ là lỗi nếu lâu hơn số GIÂY "
"này"
#: guix/scripts/build.scm:138
msgid ""
"\n"
" --verbosity=LEVEL use the given verbosity LEVEL"
msgstr ""
"\n"
" --verbosity=MỨC dùng mức chi tiết đã cho"
#: guix/scripts/build.scm:140
msgid ""
"\n"
" -c, --cores=N allow the use of up to N CPU cores for the build"
msgstr ""
"\n"
" -c, --cores=N cho dùng đến N lõi CPU cho công việc xây dựng"
#: guix/scripts/build.scm:206
#, scheme-format
msgid "~a: not a number~%"
msgstr "~a: không phải con số~%"
#: guix/scripts/build.scm:223
msgid ""
"Usage: guix build [OPTION]... PACKAGE-OR-DERIVATION...\n"
"Build the given PACKAGE-OR-DERIVATION and return their output paths.\n"
msgstr ""
"Cách dùng: guix build [TÙY-CHỌN]... PACKAGE-OR-DERIVATION...\n"
"Xây dựng PACKAGE-OR-DERIVATION đã cho và trả về đường dẫn kết xuất của "
"chúng.\n"
#: guix/scripts/build.scm:225
msgid ""
"\n"
" -e, --expression=EXPR build the package or derivation EXPR evaluates to"
msgstr ""
"\n"
" -e, --expression=BThức xây dựng gói hay tìm nguồn gốc BTthức lượng giá cho"
#: guix/scripts/build.scm:227
msgid ""
"\n"
" -S, --source build the packages' source derivations"
msgstr ""
"\n"
" -S, --source xây dựng nguồn gốc mã nguồn của gói"
#: guix/scripts/build.scm:229
msgid ""
"\n"
" -s, --system=SYSTEM attempt to build for SYSTEM--e.g., \"i686-linux\""
msgstr ""
"\n"
" -s, --system=HỆ-THỐNG cố xây dựng cho HỆ-THỐNG--ví dụ: \"i686-linux\""
#: guix/scripts/build.scm:231
msgid ""
"\n"
" --target=TRIPLET cross-build for TRIPLET--e.g., \"armel-linux-gnu\""
msgstr ""
"\n"
" --target=TRIPLET biên dịch chéo cho BỘ BA--ví dụ: \"armel-linux-gnu\""
#: guix/scripts/build.scm:233
msgid ""
"\n"
" --with-source=SOURCE\n"
" use SOURCE when building the corresponding package"
msgstr ""
#: guix/scripts/build.scm:236
msgid ""
"\n"
" -d, --derivations return the derivation paths of the given packages"
msgstr ""
"\n"
" -d, --derivations trả về các đường dẫn nguồn gốc của các gói đã cho"
#: guix/scripts/build.scm:238
msgid ""
"\n"
" -r, --root=FILE make FILE a symlink to the result, and register it\n"
" as a garbage collector root"
msgstr ""
"\n"
" -r, --root=TẬP-TIN tạo TẬP-TIN một liên kết mềm đến kết quả, và đăng "
"ký nó\n"
" như là bộ gom rác gốc"
#: guix/scripts/build.scm:241
msgid ""
"\n"
" --log-file return the log file names for the given derivations"
msgstr ""
"\n"
" --log-file trả về tên của tập-tin nhật ký cho dẫn xuất đã cho"
#: guix/scripts/build.scm:246 guix/scripts/download.scm:53
#: guix/scripts/package.scm:511 guix/scripts/gc.scm:58
#: guix/scripts/hash.scm:55 guix/scripts/pull.scm:82
#: guix/scripts/substitute-binary.scm:564 guix/scripts/system.scm:142
msgid ""
"\n"
" -h, --help display this help and exit"
msgstr ""
"\n"
" -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát"
#: guix/scripts/build.scm:248 guix/scripts/download.scm:55
#: guix/scripts/package.scm:513 guix/scripts/gc.scm:60
#: guix/scripts/hash.scm:57 guix/scripts/pull.scm:84
#: guix/scripts/substitute-binary.scm:566 guix/scripts/system.scm:144
msgid ""
"\n"
" -V, --version display version information and exit"
msgstr ""
"\n"
" -V, --version hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát"
#: guix/scripts/build.scm:368
#, scheme-format
msgid "sources do not match any package:~{ ~a~}~%"
msgstr ""
#: guix/scripts/build.scm:397 guix/scripts/download.scm:96
#: guix/scripts/package.scm:744 guix/scripts/gc.scm:122
#: guix/scripts/pull.scm:115 guix/scripts/system.scm:190
#, scheme-format
msgid "~A: unrecognized option~%"
msgstr "~A: tùy chọn không được chấp nhận~%"
#: guix/scripts/build.scm:425
#, scheme-format
msgid "no build log for '~a'~%"
msgstr "không có nhật ký dịch cho '~a'~%"
#: guix/scripts/download.scm:44
msgid ""
"Usage: guix download [OPTION] URL\n"
"Download the file at URL, add it to the store, and print its store path\n"
"and the hash of its contents.\n"
"\n"
"Supported formats: 'nix-base32' (default), 'base32', and 'base16'\n"
"('hex' and 'hexadecimal' can be used as well).\n"
msgstr ""
"Cách dùng: guix download [TÙY-CHỌN] URL\n"
"Tải về tập tin từ URL, thêm nó vào kho chứa, và in đường dẫn\n"
"và mã băm nội dung của nó.\n"
"\n"
"Các định dạng được hỗ trợ: 'nix-base32' (mặc định), 'base32', và 'base16'\n"
"(dùng 'hex' và 'hexadecimal' cũng được).\n"
#: guix/scripts/download.scm:50 guix/scripts/hash.scm:50
msgid ""
"\n"
" -f, --format=FMT write the hash in the given format"
msgstr ""
"\n"
" -f, --format=FMT ghi mã băm theo định dạng đã cho"
#: guix/scripts/download.scm:73 guix/scripts/hash.scm:75
#, scheme-format
msgid "unsupported hash format: ~a~%"
msgstr "định dạng băm không được hỗ trợ: ~a~%"
#: guix/scripts/download.scm:106
#, scheme-format
msgid "~a: failed to parse URI~%"
msgstr "~a: gặp lỗi khi phân tích URI~%"
#: guix/scripts/download.scm:117
#, scheme-format
msgid "~a: download failed~%"
msgstr "~a: tải về gặp lỗi~%"
#: guix/scripts/package.scm:76
#, scheme-format
msgid "failed to build the empty profile~%"
msgstr "gặp lỗi khi xây dựng hồ sơ trống rỗng~%"
#: guix/scripts/package.scm:85
#, scheme-format
msgid "switching from generation ~a to ~a~%"
msgstr "chuyển từ thế hệ ~a sang ~a~%"
#: guix/scripts/package.scm:96 guix/scripts/package.scm:852
#: guix/scripts/package.scm:964
#, scheme-format
msgid "profile '~a' does not exist~%"
msgstr "hồ sơ `~a' không tồn tại~%"
#: guix/scripts/package.scm:100
#, scheme-format
msgid "nothing to do: already at the empty profile~%"
msgstr "không có gì cần làm: đã là một hồ sơ trống rỗng~%"
#: guix/scripts/package.scm:185
#, scheme-format
msgid "The following package would be removed:~%~{~a~%~}~%"
msgstr "Gói sau đây sẽ bị gỡ bỏ:~%~{~a~%~}~%"
#: guix/scripts/package.scm:190
#, scheme-format
msgid "The following package will be removed:~%~{~a~%~}~%"
msgstr "Gói sau đây sẽ bị gỡ bỏ:~%~{~a~%~}~%"
#: guix/scripts/package.scm:202
#, scheme-format
msgid "The following package would be installed:~%~{~a~%~}~%"
msgstr "Gói sau đây sẽ được cài đặt:~%~{~a~%~}~%"
#: guix/scripts/package.scm:207
#, scheme-format
msgid "The following package will be installed:~%~{~a~%~}~%"
msgstr "Gói sau đây sẽ được cài đặt:~%~{~a~%~}~%"
#: guix/scripts/package.scm:327
#, scheme-format
msgid "package `~a' lacks output `~a'~%"
msgstr "gói `~a' thiếu kết xuất `~a'~%"
#: guix/scripts/package.scm:344
#, scheme-format
msgid "~a: package not found~%"
msgstr "~a: không tìm thấy gói~%"
#: guix/scripts/package.scm:379
#, scheme-format
msgid "looking for the latest release of GNU ~a..."
msgstr "tìm bản phát hành mới nhất ~a GNU..."
#: guix/scripts/package.scm:383
#, scheme-format
msgid "~a: note: using ~a but ~a is available upstream~%"
msgstr "~a: ghi chú: dùng ~a nhưng ~a thì sẵn sàng trên thượng nguồn~%"
#: guix/scripts/package.scm:455
#, scheme-format
msgid "The following environment variable definitions may be needed:~%"
msgstr "Những định nghĩa biến môi trường sau đây là cần thiết:~%"
#: guix/scripts/package.scm:471
msgid ""
"Usage: guix package [OPTION]... PACKAGES...\n"
"Install, remove, or upgrade PACKAGES in a single transaction.\n"
msgstr ""
"Cách dùng: guix package [TÙY-CHỌN]... GÓI...\n"
"Cài đặt, gỡ bỏ hay cập nhật GÓI trong một giao dịch đơn.\n"
#: guix/scripts/package.scm:473
msgid ""
"\n"
" -i, --install=PACKAGE install PACKAGE"
msgstr ""
"\n"
" -i, --install=GÓI cài đặt GÓI"
#: guix/scripts/package.scm:475
msgid ""
"\n"
" -e, --install-from-expression=EXP\n"
" install the package EXP evaluates to"
msgstr ""
"\n"
" -e, --install-from-expression=BT\n"
" cài đặt gói được BT định giá cho"
#: guix/scripts/package.scm:478
msgid ""
"\n"
" -r, --remove=PACKAGE remove PACKAGE"
msgstr ""
"\n"
" -r, --remove=GÓI gỡ bỏ GÓI"
#: guix/scripts/package.scm:480
msgid ""
"\n"
" -u, --upgrade[=REGEXP] upgrade all the installed packages matching REGEXP"
msgstr ""
"\n"
" -u, --upgrade[=BTCQ] cập nhật tất cả các gói khớp với BTCQ"
#: guix/scripts/package.scm:482
msgid ""
"\n"
" --roll-back roll back to the previous generation"
msgstr ""
"\n"
" --roll-back quay lại thế hệ trước"
#: guix/scripts/package.scm:484
msgid ""
"\n"
" --search-paths display needed environment variable definitions"
msgstr ""
"\n"
" --search-paths hiển thị các định nghĩa biến môi trường cần thiết"
#: guix/scripts/package.scm:486
msgid ""
"\n"
" -l, --list-generations[=PATTERN]\n"
" list generations matching PATTERN"
msgstr ""
"\n"
" -l, --list-generations[=MẪU]\n"
" liệt kê các gói khớp MẪU"
#: guix/scripts/package.scm:489
msgid ""
"\n"
" -d, --delete-generations[=PATTERN]\n"
" delete generations matching PATTERN"
msgstr ""
"\n"
" -d, --delete-generations[=MẪU]\n"
" xóa các bộ tạo khớp MẪU"
#: guix/scripts/package.scm:492
msgid ""
"\n"
" -p, --profile=PROFILE use PROFILE instead of the user's default profile"
msgstr ""
"\n"
" -p, --profile=PROFILE dùng hồ sơ đưa ra thay cho hồ sơ mặc định"
#: guix/scripts/package.scm:495
msgid ""
"\n"
" --bootstrap use the bootstrap Guile to build the profile"
msgstr ""
"\n"
" --bootstrap dùng chương trình mồi Guile để xây dựng hồ sơ"
#: guix/scripts/package.scm:497 guix/scripts/pull.scm:75
msgid ""
"\n"
" --verbose produce verbose output"
msgstr ""
"\n"
" --verbose tạo ra kết xuất chi tiết"
#: guix/scripts/package.scm:500
msgid ""
"\n"
" -s, --search=REGEXP search in synopsis and description using REGEXP"
msgstr ""
"\n"
" -s, --search=BTCQ tìm trong tóm lược và mô tả\n"
" sử dụng BIỂU THỨC CHÍNH QUY"
#: guix/scripts/package.scm:502
msgid ""
"\n"
" -I, --list-installed[=REGEXP]\n"
" list installed packages matching REGEXP"
msgstr ""
"\n"
" -I, --list-installed[=BIỂU-THỨC-CHÍNH-QUY]\n"
" kiệt kê các gói khớp BTCQ đã cài đặt"
#: guix/scripts/package.scm:505
msgid ""
"\n"
" -A, --list-available[=REGEXP]\n"
" list available packages matching REGEXP"
msgstr ""
"\n"
" -A, --list-available[=BIỂU-THỨC-CHÍNH-QUY]\n"
" kiệt kê các gói khớp BTCQ"
#: guix/scripts/package.scm:748
#, scheme-format
msgid "~A: extraneous argument~%"
msgstr "~A: đối số ngoại lai~%"
#: guix/scripts/package.scm:763
#, scheme-format
msgid "Try \"info '(guix) Invoking guix package'\" for more information.~%"
msgstr ""
"Thử chạy lệnh \"info '(guix) Invoking guix package'\" để có thêm thông tin.~%"
#: guix/scripts/package.scm:785
#, scheme-format
msgid "error: while creating directory `~a': ~a~%"
msgstr "lỗi: trong khi tạo thư mục `~a': ~a~%"
#: guix/scripts/package.scm:789
#, scheme-format
msgid "Please create the `~a' directory, with you as the owner.~%"
msgstr "Hãy tạo thư mục `~a', với bạn là chủ sở hữu.~%"
#: guix/scripts/package.scm:796
#, scheme-format
msgid "error: directory `~a' is not owned by you~%"
msgstr "lỗi: thư mục `~a' không được sở hữu bởi bạn~%"
#: guix/scripts/package.scm:799
#, scheme-format
msgid "Please change the owner of `~a' to user ~s.~%"
msgstr "Vui lòng đổi chủ sở hữu của `~a' thành ~s.~%"
#: guix/scripts/package.scm:822
#, scheme-format
msgid "deleting ~a~%"
msgstr "đang xóa ~a~%"
#: guix/scripts/package.scm:875 guix/scripts/package.scm:980
#, scheme-format
msgid "invalid syntax: ~a~%"
msgstr "cú pháp không hợp lệ: ~a~%"
#: guix/scripts/package.scm:904
#, scheme-format
msgid "nothing to be done~%"
msgstr "không có gì cần làm~%"
#: guix/scripts/package.scm:927
#, scheme-format
msgid "~a package in profile~%"
msgstr "~a gói trong hồ sơ~%"
#: guix/scripts/package.scm:942
#, scheme-format
msgid "Generation ~a\t~a"
msgstr "Tạo ~a\t~a"
#: guix/scripts/package.scm:949
#, scheme-format
msgid "~a\t(current)~%"
msgstr "~a\t(hiện tại)~%"
#: guix/scripts/gc.scm:39
msgid ""
"Usage: guix gc [OPTION]... PATHS...\n"
"Invoke the garbage collector.\n"
msgstr ""
"Cách dùng: guix gc [TÙY-CHỌN]... ĐƯỜNG DẪN...\n"
"Gọi bộ sưu tập rác.\n"
#: guix/scripts/gc.scm:41
msgid ""
"\n"
" -C, --collect-garbage[=MIN]\n"
" collect at least MIN bytes of garbage"
msgstr ""
"\n"
" -C, --collect-garbage[=TỐI-THIỂU]\n"
" sưu tập TỐI-THIỂU byte rác"
#: guix/scripts/gc.scm:44
msgid ""
"\n"
" -d, --delete attempt to delete PATHS"
msgstr ""
"\n"
" -d, --delete cố xóa ĐƯỜNG-DẪN"
#: guix/scripts/gc.scm:46
msgid ""
"\n"
" --list-dead list dead paths"
msgstr ""
"\n"
" --list-dead liệt kê các đường dẫn đã chết"
#: guix/scripts/gc.scm:48
msgid ""
"\n"
" --list-live list live paths"
msgstr ""
"\n"
" --list-live liệt kê đường dẫn còn sống"
#: guix/scripts/gc.scm:51
msgid ""
"\n"
" --references list the references of PATHS"
msgstr ""
"\n"
" --references liệt kê câs tham chiếu của ĐƯỜNG-DẪN"
#: guix/scripts/gc.scm:53
msgid ""
"\n"
" -R, --requisites list the requisites of PATHS"
msgstr ""
"\n"
" -R, --referrers liệt kê các điều kiện cần cho biến PATH"
#: guix/scripts/gc.scm:55
msgid ""
"\n"
" --referrers list the referrers of PATHS"
msgstr ""
"\n"
" --referrers liệt kê các ĐƯỜNG DẪN cho biến PATH"
#: guix/scripts/gc.scm:84
#, scheme-format
msgid "invalid amount of storage: ~a~%"
msgstr "số lượng kho chứa không hợp lệ: ~a~%"
#: guix/scripts/hash.scm:45
#, fuzzy
msgid ""
"Usage: guix hash [OPTION] FILE\n"
"Return the cryptographic hash of FILE.\n"
"\n"
"Supported formats: 'nix-base32' (default), 'base32', and 'base16' ('hex'\n"
"and 'hexadecimal' can be used as well).\n"
msgstr ""
"Cách dùng: guix hash [TÙY-CHỌN] TẬP-TIN\n"
"Trả về mã băm của TẬP-TIN.\n"
"\n"
"Các định dạng được hỗ trợ: 'nix-base32' (mặc định), 'base32', và 'base16'\n"
"('hex' và 'hexadecimal' có thể được dùng cũng tốt).\n"
#: guix/scripts/hash.scm:52
msgid ""
"\n"
" -r, --recursive compute the hash on FILE recursively"
msgstr ""
#: guix/scripts/hash.scm:103
#, scheme-format
msgid "unrecognized option: ~a~%"
msgstr "tùy chọn không được thừa nhận: ~a~%"
#: guix/scripts/hash.scm:134 guix/ui.scm:233
#, scheme-format
msgid "~a~%"
msgstr "~a~%"
#: guix/scripts/hash.scm:137
#, scheme-format
msgid "wrong number of arguments~%"
msgstr "số lượng đối số không đúng~%"
#: guix/scripts/pull.scm:73
msgid ""
"Usage: guix pull [OPTION]...\n"
"Download and deploy the latest version of Guix.\n"
msgstr ""
"Cách dùng: guix pull [TÙY-CHỌN]...\n"
"Tải về và khai triển phiên bản mới nhất của Guix.\n"
#: guix/scripts/pull.scm:77
msgid ""
"\n"
" --url=URL download the Guix tarball from URL"
msgstr ""
"\n"
" --url=URL tải gói Guix từ URL"
#: guix/scripts/pull.scm:79
msgid ""
"\n"
" --bootstrap use the bootstrap Guile to build the new Guix"
msgstr ""
"\n"
" --bootstrap dùng chương trình mồi Guile để xây dựng Guix"
#: guix/scripts/pull.scm:117
#, scheme-format
msgid "~A: unexpected argument~%"
msgstr "~A: gặp đối số bất thường~%"
#: guix/scripts/pull.scm:126
msgid "failed to download up-to-date source, exiting\n"
msgstr "gặp lỗi khi tải về cập nhật mới nhất của mã nguồn, đang thoát\n"
#: guix/scripts/pull.scm:145
#, scheme-format
msgid "updated ~a successfully deployed under `~a'~%"
msgstr "đã cập nhật ~a thành công được triển khai dưới `~a'~%"
#: guix/scripts/pull.scm:148
#, scheme-format
msgid "failed to update Guix, check the build log~%"
msgstr "gặp lỗi khi cập nhật Guix, hãy kiểm tra nhật ký xây dựng~%"
#: guix/scripts/pull.scm:150
msgid "Guix already up to date\n"
msgstr "Guix đã cập nhật rồi\n"
#: guix/scripts/substitute-binary.scm:80
#, scheme-format
msgid "authentication and authorization of substitutes disabled!~%"
msgstr ""
#: guix/scripts/substitute-binary.scm:163
#, fuzzy, scheme-format
msgid "download from '~a' failed: ~a, ~s~%"
msgstr "~a: tải về gặp lỗi~%"
#: guix/scripts/substitute-binary.scm:178
#, scheme-format
msgid "while fetching ~a: server is unresponsive~%"
msgstr "khi đang lấy ~a: máy chủ không trả lời~%"
#: guix/scripts/substitute-binary.scm:180
#, scheme-format
msgid "try `--no-substitutes' if the problem persists~%"
msgstr "dùng `--no-substitutes' nếu vấn đề vẫn không được giải quyết~%"
#: guix/scripts/substitute-binary.scm:244
#, fuzzy, scheme-format
msgid "signature version must be a number: ~a~%"
msgstr "việc xác minh chữ ký cho `~a'~% gặp lỗi"
#: guix/scripts/substitute-binary.scm:248
#, fuzzy, scheme-format
msgid "unsupported signature version: ~a~%"
msgstr "định dạng băm không được hỗ trợ: ~a~%"
#: guix/scripts/substitute-binary.scm:256
#, fuzzy, scheme-format
msgid "signature is not a valid s-expression: ~s~%"
msgstr "gặp lỗi khi đọc biểu thức ~s: ~s~%"
#: guix/scripts/substitute-binary.scm:260
#, fuzzy, scheme-format
msgid "invalid format of the signature field: ~a~%"
msgstr "số lượng kho chứa không hợp lệ: ~a~%"
#: guix/scripts/substitute-binary.scm:295
#, fuzzy, scheme-format
msgid "invalid signature for '~a'~%"
msgstr "số không hợp lệ: ~a~%"
#: guix/scripts/substitute-binary.scm:297
#, scheme-format
msgid "hash mismatch for '~a'~%"
msgstr ""
#: guix/scripts/substitute-binary.scm:299
#, scheme-format
msgid "'~a' is signed with an unauthorized key~%"
msgstr ""
#: guix/scripts/substitute-binary.scm:301
#, scheme-format
msgid "signature on '~a' is corrupt~%"
msgstr ""
#: guix/scripts/substitute-binary.scm:338
#, scheme-format
msgid "narinfo for '~a' lacks a signature~%"
msgstr ""
#: guix/scripts/substitute-binary.scm:526
#, scheme-format
msgid "Downloading, please wait...~%"
msgstr "Đang tải, vui lòng chờ...~%"
#: guix/scripts/substitute-binary.scm:528
#, scheme-format
msgid "(Please consider upgrading Guile to get proper progress report.)~%"
msgstr ""
"(Hãy cân nhắc nâng cấp Guile để nhận được báo cáo tiến trình đúng đắn.)~%"
#: guix/scripts/substitute-binary.scm:545
#, scheme-format
msgid "host name lookup error: ~a~%"
msgstr "lỗi truy vấn tên máy: ~a~%"
#: guix/scripts/substitute-binary.scm:554
msgid ""
"Usage: guix substitute-binary [OPTION]...\n"
"Internal tool to substitute a pre-built binary to a local build.\n"
msgstr ""
"Cách dùng: guix substitute-binary [TÙY-CHỌN]...\n"
"Công cụ nội tại để thay thế nhị phân dịch sẵn thành dịch nội bộ.\n"
#: guix/scripts/substitute-binary.scm:556
msgid ""
"\n"
" --query report on the availability of substitutes for the\n"
" store file names passed on the standard input"
msgstr ""
"\n"
" --query báo cáo trên tính sẵn sàng của thay thế cho\n"
" các tên tập-tin lưu trữ được chuyển trên đầu ra "
"tiêu chuẩn"
#: guix/scripts/substitute-binary.scm:559
msgid ""
"\n"
" --substitute STORE-FILE DESTINATION\n"
" download STORE-FILE and store it as a Nar in file\n"
" DESTINATION"
msgstr ""
"\n"
" --substitute TẬP-TIN-LƯU ĐÍCH\n"
" tải về TẬP-TIN-LƯU và lưu nó trong tập tin ĐÍCH\n"
" Nar"
#: guix/scripts/substitute-binary.scm:599
msgid ""
"ACL for archive imports seems to be uninitialized, substitutes may be "
"unavailable\n"
msgstr ""
#: guix/scripts/substitute-binary.scm:619
#, scheme-format
msgid "failed to look up host '~a' (~a), substituter disabled~%"
msgstr ""
#: guix/scripts/substitute-binary.scm:726
#, scheme-format
msgid "~a: unrecognized options~%"
msgstr "~a: không chấp nhận các tùy chọn~%"
#: guix/scripts/authenticate.scm:58
#, scheme-format
msgid "cannot find public key for secret key '~a'~%"
msgstr ""
#: guix/scripts/authenticate.scm:78
#, fuzzy, scheme-format
msgid "error: invalid signature: ~a~%"
msgstr "cú pháp không hợp lệ: ~a~%"
#: guix/scripts/authenticate.scm:80
#, scheme-format
msgid "error: unauthorized public key: ~a~%"
msgstr ""
#: guix/scripts/authenticate.scm:82
#, scheme-format
msgid "error: corrupt signature data: ~a~%"
msgstr ""
#: guix/scripts/authenticate.scm:126
msgid ""
"Usage: guix authenticate OPTION...\n"
"Sign or verify the signature on the given file. This tool is meant to\n"
"be used internally by 'guix-daemon'.\n"
msgstr ""
#: guix/scripts/authenticate.scm:132
#, fuzzy
msgid "wrong arguments"
msgstr "số lượng đối số không đúng~%"
#: guix/scripts/system.scm:67
#, fuzzy, scheme-format
msgid "failed to open operating system file '~a': ~a~%"
msgstr "gặp lỗi khi kết nối đến `~a': ~a~%"
#: guix/scripts/system.scm:70
#, fuzzy, scheme-format
msgid "failed to load machine file '~a': ~s~%"
msgstr "gặp lỗi khi kết nối đến `~a': ~a~%"
#: guix/scripts/system.scm:86
#, fuzzy, scheme-format
msgid "failed to register '~a' under '~a'~%"
msgstr "gặp lỗi khi tạo gốc GC `~a': ~a~%"
#: guix/scripts/system.scm:102
#, scheme-format
msgid "initializing the current root file system~%"
msgstr ""
#: guix/scripts/system.scm:113
#, fuzzy, scheme-format
msgid "failed to install GRUB on device '~a'~%"
msgstr "gặp lỗi khi cài đặt `locale': ~a~%"
#: guix/scripts/system.scm:121
msgid ""
"Usage: guix system [OPTION] ACTION FILE\n"
"Build the operating system declared in FILE according to ACTION.\n"
msgstr ""
#: guix/scripts/system.scm:124
msgid "The valid values for ACTION are:\n"
msgstr ""
#: guix/scripts/system.scm:125
msgid " - 'build', build the operating system without installing anything\n"
msgstr ""
#: guix/scripts/system.scm:127
msgid " - 'vm', build a virtual machine image that shares the host's store\n"
msgstr ""
#: guix/scripts/system.scm:129
msgid " - 'vm-image', build a freestanding virtual machine image\n"
msgstr ""
#: guix/scripts/system.scm:131
msgid " - 'disk-image', build a disk image, suitable for a USB stick\n"
msgstr ""
#: guix/scripts/system.scm:133
msgid " - 'init', initialize a root file system to run GNU.\n"
msgstr ""
#: guix/scripts/system.scm:137
msgid ""
"\n"
" --image-size=SIZE for 'vm-image', produce an image of SIZE"
msgstr ""
#: guix/scripts/system.scm:139
msgid ""
"\n"
" --no-grub for 'init', do not install GRUB"
msgstr ""
#: guix/scripts/system.scm:198
#, fuzzy, scheme-format
msgid "~a: unknown action~%"
msgstr "~A: không hiểu gói ~%"
#: guix/scripts/system.scm:215
#, fuzzy, scheme-format
msgid "wrong number of arguments for action '~a'~%"
msgstr "số lượng đối số không đúng~%"
#: guix/scripts/system.scm:234
#, scheme-format
msgid "no configuration file specified~%"
msgstr ""
#: guix/scripts/system.scm:272
#, fuzzy, scheme-format
msgid "initializing operating system under '~a'...~%"
msgstr "gặp lỗi khi kết nối đến `~a': ~a~%"
#: guix/gnu-maintenance.scm:373
#, scheme-format
msgid "signature verification failed for `~a'~%"
msgstr "việc xác minh chữ ký cho `~a'~% gặp lỗi"
#: guix/gnu-maintenance.scm:375
#, scheme-format
msgid "(could be because the public key is not in your keyring)~%"
msgstr ""
"(có thể nguyên nhân là do khóa công không có trong chùm chìa khóa của bạn)~%"
#: guix/gnu-maintenance.scm:450
#, scheme-format
msgid "~a: could not locate source file"
msgstr "~a: không thể xác định tập tin nguồn"
#: guix/gnu-maintenance.scm:455
#, scheme-format
msgid "~a: ~a: no `version' field in source; skipping~%"
msgstr "~a: ~a: không có trường `version' trong nguồn; bỏ qua~%"
#: guix/ui.scm:131
#, scheme-format
msgid "failed to install locale: ~a~%"
msgstr "gặp lỗi khi cài đặt `locale': ~a~%"
#: guix/ui.scm:150
#, fuzzy
msgid ""
"Copyright (C) 2014 the Guix authors\n"
"License GPLv3+: GNU GPL version 3 or later <http://gnu.org/licenses/gpl."
"html>\n"
"This is free software: you are free to change and redistribute it.\n"
"There is NO WARRANTY, to the extent permitted by law.\n"
msgstr ""
"Bản quyền (C) 2013 thuộc về các tác giả Guix.\n"
"Giấy phép GPL pb3+: Giấy phép Công cộng GNU phiên bản 3 hay sau <http://gnu."
"org/licenses/gpl.html>\n"
"Đây là phần mềm tự do: bạn có quyền sửa đổi và phát hành lại nó.KHÔNG CÓ BẢO "
"HÀNH GÌ CẢ, với điều kiện được pháp luật cho phép.\n"
#: guix/ui.scm:158
#, scheme-format
msgid ""
"\n"
"Report bugs to: ~a."
msgstr ""
"\n"
"Hãy thông báo lỗi cho ~a."
#: guix/ui.scm:160
#, scheme-format
msgid ""
"\n"
"~a home page: <~a>"
msgstr ""
"\n"
"~a trang chủ: <~a>"
#: guix/ui.scm:162
msgid ""
"\n"
"General help using GNU software: <http://www.gnu.org/gethelp/>"
msgstr ""
"\n"
"Trợ giúp chung về sử dụng phần mềm GNU: <http://www.gnu.org/gethelp/>"
#: guix/ui.scm:169
#, scheme-format
msgid "~a: invalid number~%"
msgstr "~a: số không hợp lệ~%"
#: guix/ui.scm:186
#, scheme-format
msgid "invalid number: ~a~%"
msgstr "số không hợp lệ: ~a~%"
#: guix/ui.scm:201
#, scheme-format
msgid "unknown unit: ~a~%"
msgstr "không hiểu đơn vị: ~a~%"
#: guix/ui.scm:212
#, scheme-format
msgid "~a:~a:~a: package `~a' has an invalid input: ~s~%"
msgstr "~a:~a:~a: gói `~a' có đầu vào không hợp lệ: ~s~%"
#: guix/ui.scm:219
#, scheme-format
msgid "~a: ~a: build system `~a' does not support cross builds~%"
msgstr "~a: ~a: hệ thống dịch `~a' không hỗ trợ dịch chéo~%"
#: guix/ui.scm:224
#, scheme-format
msgid "failed to connect to `~a': ~a~%"
msgstr "gặp lỗi khi kết nối đến `~a': ~a~%"
#: guix/ui.scm:229
#, scheme-format
msgid "build failed: ~a~%"
msgstr "xây dựng gặp lỗi: ~a~%"
#: guix/ui.scm:238
#, fuzzy, scheme-format
msgid "~a: ~a~%"
msgstr "~a~%"
#: guix/ui.scm:255
#, scheme-format
msgid "failed to read expression ~s: ~s~%"
msgstr "gặp lỗi khi đọc biểu thức ~s: ~s~%"
#: guix/ui.scm:261
#, scheme-format
msgid "failed to evaluate expression `~a': ~s~%"
msgstr "gặp lỗi khi định giá biểu thức `~a': ~s~%"
#: guix/ui.scm:270
#, scheme-format
msgid "expression ~s does not evaluate to a package~%"
msgstr "biểu thức `~s' không được định giá cho gói~%"
#: guix/ui.scm:317
#, scheme-format
msgid "~:[The following derivation would be built:~%~{ ~a~%~}~;~]"
msgstr "~:[Nguồn sau đây sẽ được xây dựng:~%~{ ~a~%~}~;~]"
#: guix/ui.scm:322
#, scheme-format
msgid "~:[The following file would be downloaded:~%~{ ~a~%~}~;~]"
msgstr "~:[Tập tin sau đây sẽ được tải về:~%~{ ~a~%~}~;~]"
#: guix/ui.scm:328
#, scheme-format
msgid "~:[The following derivation will be built:~%~{ ~a~%~}~;~]"
msgstr "~:[Nguồn sau đây sẽ được biên dịch:~%~{ ~a~%~}~;~]"
#: guix/ui.scm:333
#, scheme-format
msgid "~:[The following file will be downloaded:~%~{ ~a~%~}~;~]"
msgstr "~:[Những tập tin sau đây sẽ được tải về:~%~{ ~a~%~}~;~]"
#: guix/ui.scm:350
msgid "<unknown location>"
msgstr "<không hiểu vị trí>"
#: guix/ui.scm:378
#, scheme-format
msgid "failed to create configuration directory `~a': ~a~%"
msgstr "gặp lỗi khi tạo thư mục cấu hình `~a': ~a~%"
#: guix/ui.scm:459 guix/ui.scm:473
msgid "unknown"
msgstr "không hiểu"
#: guix/ui.scm:582
#, scheme-format
msgid "invalid argument: ~a~%"
msgstr "đối số không hợp lệ: ~a~%"
#: guix/ui.scm:587
#, scheme-format
msgid "Try `guix --help' for more information.~%"
msgstr "Chạy lệnh `guix --help' để biết thêm thông tin.~%"
#: guix/ui.scm:617
msgid ""
"Usage: guix COMMAND ARGS...\n"
"Run COMMAND with ARGS.\n"
msgstr ""
"Cách dùng: guix LỆNH ĐỐI_SỐ...\n"
"Chạy LỆNH với các ĐỐI SỐ.\n"
#: guix/ui.scm:620
msgid "COMMAND must be one of the sub-commands listed below:\n"
msgstr "LỆNH phải là một trong số những câu lệnh con được liệt kê dưới đây:\n"
#: guix/ui.scm:640
#, scheme-format
msgid "guix: ~a: command not found~%"
msgstr "guix: ~a: không tìm thấy lệnh~%"
#: guix/ui.scm:658
#, scheme-format
msgid "guix: missing command name~%"
msgstr "guix: thiếu tên lệnh~%"
#: guix/ui.scm:666
#, scheme-format
msgid "guix: unrecognized option '~a'~%"
msgstr "guix: tùy chọn không được thừa nhận `~a'~%"
#: guix/http-client.scm:217
#, scheme-format
msgid "using Guile ~a, which does not support ~s encoding~%"
msgstr "đang dùng Guile ~a, mà nó lại không hỗ trợ ~s bộ mã~%"
#: guix/http-client.scm:220
#, scheme-format
msgid "download failed; use a newer Guile~%"
msgstr "tải về gặp lỗi; dùng Guile mới hơn~%"
#: guix/http-client.scm:232
#, scheme-format
msgid "following redirection to `~a'...~%"
msgstr "đang cho chuyển hướng sang `~a'...~%"
#: guix/http-client.scm:241
#, fuzzy
msgid "download failed"
msgstr "~a: tải về gặp lỗi~%"
#: guix/nar.scm:134
msgid "unexpected executable file marker"
msgstr ""
#: guix/nar.scm:141
msgid "unsupported nar file type"
msgstr ""
#: guix/nar.scm:209
msgid "unsupported file type"
msgstr ""
#: guix/nar.scm:219
#, fuzzy
msgid "invalid nar signature"
msgstr "đối số không hợp lệ: ~a~%"
#: guix/nar.scm:230
msgid "invalid nar end-of-file marker"
msgstr ""
#: guix/nar.scm:244
msgid "invalid symlink tokens"
msgstr ""
#: guix/nar.scm:263
msgid "unexpected directory entry termination"
msgstr ""
#: guix/nar.scm:272
msgid "unexpected directory inter-entry marker"
msgstr ""
#: guix/nar.scm:277
msgid "unsupported nar entry type"
msgstr ""
#: guix/nar.scm:376
msgid "signature is not a valid s-expression"
msgstr ""
#: guix/nar.scm:385
msgid "invalid signature"
msgstr ""
#: guix/nar.scm:389
msgid "invalid hash"
msgstr ""
#: guix/nar.scm:397
msgid "unauthorized public key"
msgstr ""
#: guix/nar.scm:402
msgid "corrupt signature data"
msgstr ""
#: guix/nar.scm:422
msgid "corrupt file set archive"
msgstr ""
#: guix/nar.scm:432
#, fuzzy, scheme-format
msgid "importing file or directory '~a'...~%"
msgstr "đang cho chuyển hướng sang `~a'...~%"
#: guix/nar.scm:441
#, fuzzy, scheme-format
msgid "found valid signature for '~a'~%"
msgstr "không có nhật ký dịch cho '~a'~%"
#: guix/nar.scm:448
msgid "imported file lacks a signature"
msgstr ""
#: guix/nar.scm:487
msgid "invalid inter-file archive mark"
msgstr ""
#~ msgid "Hello, GNU world: An example GNU package"
#~ msgstr "Xin chào, gia đình GNU: Một gói GNU ví dụ"
#~ msgid "Print lines matching a pattern"
#~ msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
#~ msgid "Stream editor"
#~ msgstr "Trình soạn thảo luồng dữ liệu"
#~ msgid "Managing tar archives"
#~ msgstr "Quản lý kho lưu tar"
#~ msgid "Apply differences to originals, with optional backups"
#~ msgstr "Áp dụng những khác biệt này vào bản gốc, với các sao lưu tùy chọn"
#~ msgid "Comparing and merging files"
#~ msgstr "So sánh và hòa trộn các tập tin"
#~ msgid "Operating on files matching given criteria"
#~ msgstr "Thực hiện trên những tập tin khớp với điều kiện đã cho"
#~ msgid "Core GNU utilities (file, text, shell)"
#~ msgstr "Tiện ích lõi GNU (file, text, shell)"
#~ msgid "Remake files automatically"
#~ msgstr "Tạo lại các tập tin một cách tự động"
#~ msgid "Binary utilities: bfd gas gprof ld"
#~ msgstr "Tiện ích nhị phân: bfd gas gprof ld"
#~ msgid "The GNU C Library"
#~ msgstr "Thư viện C từ GNU"
#~ msgid "Database of current and historical time zones"
#~ msgstr "Cơ sở dữ liệu của hiện tại và múi giờ lịch sử"
#~ msgid "GNU C++ standard library (intermediate)"
#~ msgstr "Thư viện GNU C++ chuẩn (khâu trung gian)"
#~ msgid "The linker wrapper"
#~ msgstr "Bộ bao liên kết"
#~ msgid "Scheme implementation intended especially for extensions"
#~ msgstr "Lược đồ thực thi có dụng ý đặc biệt cho phần mở rộng"
#~ msgid "Framework for building readers for GNU Guile"
#~ msgstr "Một framework để xây dựng bộ đọc dành cho GNU Guile"
#~ msgid "Guile bindings to ncurses"
#~ msgstr "Guile ràng buộc vào ncurses"
#~ msgid "Run jobs at scheduled times"
#~ msgstr "Chạy các công việc theo lịch biểu"
#~ msgid "Collection of useful Guile Scheme modules"
#~ msgstr "Bộ sưu tập của các mô-đun Lược đồ Guile"
#~ msgid "Manipulate plain text files as databases"
#~ msgstr "Thao tác các tập tin văn bản thường như là cơ sở dữ liệu"
#, fuzzy
#~ msgid "~a: extraneous argument~%"
#~ msgstr "~A: đối số ngoại lai~%"
#~ msgid "package `~a' has no source~%"
#~ msgstr "gói `~a' không có nguồn~%"
#~ msgid ""
#~ "\n"
#~ " -n, --dry-run show what would be done without actually doing it"
#~ msgstr ""
#~ "\n"
#~ " -n, --dry-run hiển thị những gì được làm nhưng không thực hiện "
#~ "thật"
#~ msgid "Guile bindings to libssh"
#~ msgstr "Guile ràng buộc vào libssh"
#~ msgid "Yeah..."
#~ msgstr "Đúng..."
#~ msgid ""
#~ "The grep command searches one or more input files for lines containing a\n"
#~ "match to a specified pattern. By default, grep prints the matching\n"
#~ "lines."
#~ msgstr ""
#~ "Lệnh grep tìm kiếm trong một hay nhiều tập tin đầu vào những dòng có "
#~ "chứa\n"
#~ "từ khớp mẫu đã cho. Theo mặc định, lệnh grep sẽ in ra các dòng khớp mẫu."
#~ msgid ""
#~ "GNU recutils is a set of tools and libraries to access human-editable,\n"
#~ "text-based databases called recfiles. The data is stored as a sequence "
#~ "of\n"
#~ "records, each record containing an arbitrary number of named fields."
#~ msgstr ""
#~ "GNU recutils là một tập hợp công cụ và thư viện cho phép truy cập các tập "
#~ "tin\n"
#~ "rec là kiểu cơ sở dữ liệu dựa trên dạng văn bản thường, con người có thể "
#~ "đọc được.\n"
#~ "Dữ liệu được lưu thành các bản ghi kế tiếp nhau, mỗi bản ghi chứa các "
#~ "thuộc tính\n"
#~ "của các trường đã được đặt tên"
#~ msgid "profile `~a' does not exist~%"
#~ msgstr "hồ sơ `~a' không tồn tại~%"